CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang British Pound (GBP)

CRU/GBP: 1 CRU ≈ £0.07464 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07464. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng GBP là £1,497,749.25. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng GBP đã tăng £0.0001491, biểu thị mức tăng +0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng GBP là £134.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06286.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP

£0.07464+0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.07464 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.0995
0.5%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0995, with a 24-hour trading change of 0.5%, CRU/USDT Spot is $0.0995 and 0.5%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang British Pound

Bảng chuyển đổi CRU sang GBP

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CRU
0.07GBP
2CRU
0.14GBP
3CRU
0.22GBP
4CRU
0.29GBP
5CRU
0.37GBP
6CRU
0.44GBP
7CRU
0.52GBP
8CRU
0.59GBP
9CRU
0.67GBP
10CRU
0.74GBP
10000CRU
746.49GBP
50000CRU
3,732.47GBP
100000CRU
7,464.94GBP
500000CRU
37,324.7GBP
1000000CRU
74,649.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CRU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1GBP
13.39CRU
2GBP
26.79CRU
3GBP
40.18CRU
4GBP
53.58CRU
5GBP
66.97CRU
6GBP
80.37CRU
7GBP
93.77CRU
8GBP
107.16CRU
9GBP
120.56CRU
10GBP
133.95CRU
100GBP
1,339.59CRU
500GBP
6,697.97CRU
1000GBP
13,395.95CRU
5000GBP
66,979.77CRU
10000GBP
133,959.54CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.1 USD, 1 CRU = €0.09 EUR, 1 CRU = ₹8.3 INR, 1 CRU = Rp1,507.87 IDR, 1 CRU = $0.13 CAD, 1 CRU = £0.07 GBP, 1 CRU = ฿3.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.59
logo BTCBTC
0.007917
logo ETHETH
0.4187
logo USDTUSDT
665.98
logo XRPXRP
308.92
logo BNBBNB
1.13
logo SOLSOL
5.14
logo USDCUSDC
665.57
logo DOGEDOGE
4,087.04
logo TRXTRX
2,640.82
logo ADAADA
1,030.13
logo STETHSTETH
0.4182
logo WBTCWBTC
0.007943
logo SMARTSMART
576,931.5
logo LEOLEO
70.86
logo AVAXAVAX
33.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Tìm hiểu thêm về Crust (CRU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.