Crypton Thị trường hôm nay
Crypton đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.8. Với nguồn cung lưu hành là 11,484,524 CRP, tổng vốn hóa thị trường của CRP tính bằng JPY là ¥2,978,032,979.65. Trong 24h qua, giá của CRP tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRP tính bằng JPY là ¥256.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5041.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRP sang JPY là ¥1.8 JPY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Crypton
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000533 | -1.11% |
The real-time trading price of CRP/USDT Spot is $0.000533, with a 24-hour trading change of -1.11%, CRP/USDT Spot is $0.000533 and -1.11%, and CRP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crypton sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CRP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRP | 1.8JPY |
2CRP | 3.6JPY |
3CRP | 5.4JPY |
4CRP | 7.2JPY |
5CRP | 9JPY |
6CRP | 10.8JPY |
7CRP | 12.6JPY |
8CRP | 14.4JPY |
9CRP | 16.2JPY |
10CRP | 18JPY |
100CRP | 180.07JPY |
500CRP | 900.36JPY |
1000CRP | 1,800.73JPY |
5000CRP | 9,003.65JPY |
10000CRP | 18,007.31JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5553CRP |
2JPY | 1.11CRP |
3JPY | 1.66CRP |
4JPY | 2.22CRP |
5JPY | 2.77CRP |
6JPY | 3.33CRP |
7JPY | 3.88CRP |
8JPY | 4.44CRP |
9JPY | 4.99CRP |
10JPY | 5.55CRP |
1000JPY | 555.32CRP |
5000JPY | 2,776.64CRP |
10000JPY | 5,553.29CRP |
50000JPY | 27,766.49CRP |
100000JPY | 55,532.99CRP |
Bảng chuyển đổi số tiền CRP sang JPY và JPY sang CRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang CRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crypton phổ biến
Crypton | 1 CRP |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp189.7IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Crypton | 1 CRP |
---|---|
![]() | ₽1.16RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.8JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRP = $0.01 USD, 1 CRP = €0.01 EUR, 1 CRP = ₹1.04 INR, 1 CRP = Rp189.7 IDR, 1 CRP = $0.02 CAD, 1 CRP = £0.01 GBP, 1 CRP = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1669 |
![]() | 0.00004552 |
![]() | 0.002389 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.006291 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0334 |
![]() | 15.22 |
![]() | 24.03 |
![]() | 6.21 |
![]() | 0.002383 |
![]() | 0.00004555 |
![]() | 3,170.94 |
![]() | 0.3796 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crypton của bạn
Nhập số lượng CRP của bạn
Nhập số lượng CRP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crypton hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crypton.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crypton sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crypton
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crypton sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crypton sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crypton sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crypton sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crypton (CRP)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.