Datamine Thị trường hôm nay
Datamine đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Datamine chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1043. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,805,040.8 DAM, tổng vốn hóa thị trường của Datamine tính bằng CNY là ¥2,064,517.76. Trong 24h qua, giá của Datamine tính bằng CNY đã tăng ¥0.001804, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Datamine tính bằng CNY là ¥6.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000006943.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang CNY là ¥0.1043 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Datamine
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DAM/-- Spot is $ and 0%, and DAM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Datamine sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DAM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAM | 0.1CNY |
2DAM | 0.2CNY |
3DAM | 0.31CNY |
4DAM | 0.41CNY |
5DAM | 0.52CNY |
6DAM | 0.62CNY |
7DAM | 0.73CNY |
8DAM | 0.83CNY |
9DAM | 0.93CNY |
10DAM | 1.04CNY |
1000DAM | 104.35CNY |
5000DAM | 521.75CNY |
10000DAM | 1,043.5CNY |
50000DAM | 5,217.5CNY |
100000DAM | 10,435.01CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.58DAM |
2CNY | 19.16DAM |
3CNY | 28.74DAM |
4CNY | 38.33DAM |
5CNY | 47.91DAM |
6CNY | 57.49DAM |
7CNY | 67.08DAM |
8CNY | 76.66DAM |
9CNY | 86.24DAM |
10CNY | 95.83DAM |
100CNY | 958.31DAM |
500CNY | 4,791.55DAM |
1000CNY | 9,583.11DAM |
5000CNY | 47,915.58DAM |
10000CNY | 95,831.16DAM |
Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang CNY và CNY sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Datamine phổ biến
Datamine | 1 DAM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp224.43IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Datamine | 1 DAM |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.13JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.01 USD, 1 DAM = €0.01 EUR, 1 DAM = ₹1.24 INR, 1 DAM = Rp224.43 IDR, 1 DAM = $0.02 CAD, 1 DAM = £0.01 GBP, 1 DAM = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.41 |
![]() | 0.0008853 |
![]() | 0.04454 |
![]() | 70.9 |
![]() | 36.91 |
![]() | 0.1263 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.6402 |
![]() | 467.48 |
![]() | 304.56 |
![]() | 118.36 |
![]() | 0.04472 |
![]() | 0.0008879 |
![]() | 63,864.69 |
![]() | 7.9 |
![]() | 22.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Datamine của bạn
Nhập số lượng DAM của bạn
Nhập số lượng DAM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Datamine hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Datamine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Datamine sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Datamine
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Datamine sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Datamine sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Datamine sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Datamine (DAM)

¿Qué es GameFi? Domina rápidamente la jugabilidad principal de los juegos de cadena de bloques, Juega para Ganar y NFT
Explora el futuro de GameFi en 2025: cómo los juegos de cadena de bloques revolucionan la industria del juego.

Token JELLYJELLY: Una nueva forma de compartir rápidamente clips de video chat
El token JELLYJELLY está liderando una revolución en el intercambio de video chat, creando una experiencia social rápida y segura para los usuarios jóvenes.

MELANIA Token: Una guía para invertir en la moneda MEME lanzada por la Primera Dama Trump
MELANIA Token: Una guía para invertir en la moneda MEME lanzada por la Primera Dama Trump

MELANIA Token: La Primera Dama Melania Trump Lanza Su Propia Moneda MEME
Melania Trump lanza el token MELANIA, causando volatilidad en el mercado de criptomonedas. Explora el impacto de la entrada de la familia Trump en el campo de activos digitales.

Token MELANIA: Una oportunidad de inversión en la moneda MEME lanzada por la Primera Dama
Este artículo proporciona un análisis profundo de la rivalidad de tokens entre la pareja Trump, explorando el impacto de las figuras políticas que emiten monedas meme y ofreciendo ideas únicas para los inversores.

Token ADAM: El proyecto de cripto de segunda generación derivado de SPORE con IA
ADAM token es un proyecto de criptomoneda de inteligencia artificial de segunda generación derivado de SPORE, el padre de la IA, que brinda a los inversores nuevas opciones para aprovechar las oportunidades de riqueza bajo la ola de la IA.
Tìm hiểu thêm về Datamine (DAM)

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nektar Network là gì ?

Bitcoin Miners' Trung tâm dữ liệu AI Transformation

Nektar Network ($NET) là gì?

Tiền điện tử Rửa tiền ở Nhật Bản: Vấn đề toàn cầu, Quan điểm địa phương
