DBXChuyển đổi DBX (DBX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

DBX/IDR: 1 DBX ≈ Rp0.6618 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

DBX Thị trường hôm nay

DBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.6618. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 DBX, tổng vốn hóa thị trường của DBX tính bằng IDR là Rp20,080,348,094,197.38. Trong 24h qua, giá của DBX tính bằng IDR đã tăng Rp0.002442, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DBX tính bằng IDR là Rp1,970.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1993.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DBX sang IDR

Rp0.6618+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DBX sang IDR là Rp0.6618 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DBX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch DBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DBX/-- Spot is $ and 0%, and DBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DBX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi DBX sang IDR

logo DBXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DBX
0.66IDR
2DBX
1.32IDR
3DBX
1.98IDR
4DBX
2.64IDR
5DBX
3.3IDR
6DBX
3.97IDR
7DBX
4.63IDR
8DBX
5.29IDR
9DBX
5.95IDR
10DBX
6.61IDR
1000DBX
661.85IDR
5000DBX
3,309.27IDR
10000DBX
6,618.55IDR
50000DBX
33,092.77IDR
100000DBX
66,185.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo DBX
1IDR
1.51DBX
2IDR
3.02DBX
3IDR
4.53DBX
4IDR
6.04DBX
5IDR
7.55DBX
6IDR
9.06DBX
7IDR
10.57DBX
8IDR
12.08DBX
9IDR
13.59DBX
10IDR
15.1DBX
100IDR
151.09DBX
500IDR
755.45DBX
1000IDR
1,510.9DBX
5000IDR
7,554.51DBX
10000IDR
15,109.03DBX

Bảng chuyển đổi số tiền DBX sang IDR và IDR sang DBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang DBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DBX = $0 USD, 1 DBX = €0 EUR, 1 DBX = ₹0 INR, 1 DBX = Rp0.66 IDR, 1 DBX = $0 CAD, 1 DBX = £0 GBP, 1 DBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001394
logo BTCBTC
0.0000003513
logo ETHETH
0.00001838
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01482
logo BNBBNB
0.00005459
logo SOLSOL
0.0002183
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1836
logo ADAADA
0.04716
logo TRXTRX
0.1336
logo STETHSTETH
0.00001837
logo SMARTSMART
20.3
logo WBTCWBTC
0.0000003527
logo SUISUI
0.01101
logo LINKLINK
0.002195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DBX của bạn

01

Nhập số lượng DBX của bạn

Nhập số lượng DBX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DBX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DBX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DBX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DBX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DBX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DBX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi DBX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DBX (DBX)

Tìm hiểu thêm về DBX (DBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.