DeFi KingdomsChuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Euro (EUR)

JEWEL/EUR: 1 JEWEL ≈ €0.04904 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay

DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEWEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04904. Với nguồn cung lưu hành là 112,570,691.28 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của JEWEL tính bằng EUR là €4,946,757.23. Trong 24h qua, giá của JEWEL tính bằng EUR đã giảm €-0.0002012, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEWEL tính bằng EUR là €20.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03637.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang EUR

0.04904-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang EUR là €0.04904 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JEWEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Kingdoms

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JEWEL/-- Spot is $ and 0%, and JEWEL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Euro

Bảng chuyển đổi JEWEL sang EUR

logo DeFi KingdomsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JEWEL
0.04EUR
2JEWEL
0.09EUR
3JEWEL
0.14EUR
4JEWEL
0.19EUR
5JEWEL
0.24EUR
6JEWEL
0.29EUR
7JEWEL
0.34EUR
8JEWEL
0.39EUR
9JEWEL
0.44EUR
10JEWEL
0.49EUR
10000JEWEL
490.49EUR
50000JEWEL
2,452.48EUR
100000JEWEL
4,904.96EUR
500000JEWEL
24,524.81EUR
1000000JEWEL
49,049.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JEWEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Kingdoms
1EUR
20.38JEWEL
2EUR
40.77JEWEL
3EUR
61.16JEWEL
4EUR
81.55JEWEL
5EUR
101.93JEWEL
6EUR
122.32JEWEL
7EUR
142.71JEWEL
8EUR
163.1JEWEL
9EUR
183.48JEWEL
10EUR
203.87JEWEL
100EUR
2,038.75JEWEL
500EUR
10,193.75JEWEL
1000EUR
20,387.51JEWEL
5000EUR
101,937.57JEWEL
10000EUR
203,875.14JEWEL

Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang EUR và EUR sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JEWEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.05 USD, 1 JEWEL = €0.05 EUR, 1 JEWEL = ₹4.57 INR, 1 JEWEL = Rp830.53 IDR, 1 JEWEL = $0.07 CAD, 1 JEWEL = £0.04 GBP, 1 JEWEL = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.94
logo BTCBTC
0.005868
logo ETHETH
0.3101
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
242.75
logo BNBBNB
0.9226
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,137.14
logo ADAADA
794.21
logo TRXTRX
2,251.84
logo STETHSTETH
0.3115
logo SMARTSMART
390,278.32
logo WBTCWBTC
0.005907
logo SUISUI
158.54
logo LINKLINK
37.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFi Kingdoms của bạn

01

Nhập số lượng JEWEL của bạn

Nhập số lượng JEWEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFi Kingdoms

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

SUSHI là gì?

SUSHI là gì?

Chiến lược đa chuỗi, sáng tạo sản phẩm và quản trị phi tập trung của SushiSwap đã giúp tăng giá của token SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Hướng dẫn chính thức về An toàn và Trao đổi

Hướng dẫn chính thức về An toàn và Trao đổi

An ninh của sàn giao dịch ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo quản và tăng giá tài sản của người dùng

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Giá Coin VIRTUAL Vượt Qua $1.2 — Virtual Protocol Là Gì?

Giá Coin VIRTUAL Vượt Qua $1.2 — Virtual Protocol Là Gì?

VIRTUAL được kỳ vọng sẽ đạt được một phản ứng điều chỉnh trong dài hạn, và phát huy tiềm năng tăng trưởng lớn hơn trong cú hồi phục của nền kinh tế ảo dẫn đầu bởi trí tuệ nhân tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Hướng dẫn tải ứng dụng Sàn giao dịch 2025: Đảm bảo bảo mật gấp đôi và lợi nhuận

Hướng dẫn tải ứng dụng Sàn giao dịch 2025: Đảm bảo bảo mật gấp đôi và lợi nhuận

Số người dùng tiền điện tử toàn cầu đã vượt quá 580 triệu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Thời đại mới của Tài sản Kỹ thuật số: Làm thế nào để Chọn Sàn giao dịch Tốt Nhất

Thời đại mới của Tài sản Kỹ thuật số: Làm thế nào để Chọn Sàn giao dịch Tốt Nhất

Sàn giao dịch tốt nhất trở thành ưu tiên hàng đầu của các nhà đầu tư

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
COTI là gì? Giá COTI hiện đang thể hiện như thế nào?

COTI là gì? Giá COTI hiện đang thể hiện như thế nào?

Thị trường dự kiến sẽ chứng kiến một xu hướng tăng trung bình trong giá của COTI vào năm 2025, với những lợi thế về công nghệ và phát triển hệ sinh thái cung cấp sự hỗ trợ giá trị dài hạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.