dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang Japanese Yen (JPY)

USX/JPY: 1 USX ≈ ¥142.94 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dForce USD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥142.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của dForce USD tính bằng JPY là ¥318,098,345,176.42. Trong 24h qua, giá của dForce USD tính bằng JPY đã tăng ¥0.1857, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce USD tính bằng JPY là ¥390.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥47.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang JPY

¥142.94+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang JPY là ¥142.94 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi USX sang JPY

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1USX
142.94JPY
2USX
285.89JPY
3USX
428.83JPY
4USX
571.78JPY
5USX
714.72JPY
6USX
857.67JPY
7USX
1,000.62JPY
8USX
1,143.56JPY
9USX
1,286.51JPY
10USX
1,429.45JPY
100USX
14,294.58JPY
500USX
71,472.93JPY
1000USX
142,945.87JPY
5000USX
714,729.39JPY
10000USX
1,429,458.79JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang USX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1JPY
0.006995USX
2JPY
0.01399USX
3JPY
0.02098USX
4JPY
0.02798USX
5JPY
0.03497USX
6JPY
0.04197USX
7JPY
0.04896USX
8JPY
0.05596USX
9JPY
0.06296USX
10JPY
0.06995USX
100000JPY
699.56USX
500000JPY
3,497.82USX
1000000JPY
6,995.65USX
5000000JPY
34,978.27USX
10000000JPY
69,956.54USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang JPY và JPY sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $0.99 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹82.93 INR, 1 USX = Rp15,058.51 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1548
logo BTCBTC
0.00004106
logo ETHETH
0.00219
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.67
logo BNBBNB
0.005884
logo SOLSOL
0.02589
logo USDCUSDC
3.47
logo TRXTRX
14.18
logo DOGEDOGE
22.36
logo ADAADA
5.66
logo STETHSTETH
0.002189
logo SMARTSMART
2,804.66
logo WBTCWBTC
0.00004103
logo LEOLEO
0.3799
logo LINKLINK
0.275

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Mạng Lưới Mặt Nạ: Dẫn Đầu Xu Hướng Mạng Xã Hội Mã Hóa Mới Năm 2025

Trong sự phát triển sôi động của các tiện ích trình duyệt Web3 vào năm 2025, Mạng Lưới Mặt Nạ không thể phủ nhận là một ngôi sao sáng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ

AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB

Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Giá của S Token là bao nhiêu? Phân tích sâu về Sonic Chain

Bài viết này sẽ phân tích một cách toàn diện các bước tiến kỹ thuật của chuỗi Sonic.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Token FHE: Mạng Lưới Tư Duy Mở Ra Kỷ Nguyên Mới của Mã Hóa Chống Lại Lượng Tử cho Web3

Bài báo phân tích tác động của máy tính lượng tử đối với an ninh tiền điện tử và vai trò quan trọng của công nghệ FHE trong việc giải quyết thách thức này.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Lever Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa LEV

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về Lever Coin, các tính năng chính của nó và lý do tại sao nó có thể trở thành một yếu tố quan trọng trong thị trường tiền mã hóa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về dForce USD (USX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.