DigiFinex Thị trường hôm nay
DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005362. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng EUR là €663,027.15. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng EUR đã giảm €-0.000336, biểu thị mức giảm -6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng EUR là €0.803, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00519.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang EUR là €0.005362 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DigiFinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DFT/-- Spot is $ and 0%, and DFT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Euro
Bảng chuyển đổi DFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFT | 0EUR |
2DFT | 0.01EUR |
3DFT | 0.01EUR |
4DFT | 0.02EUR |
5DFT | 0.02EUR |
6DFT | 0.03EUR |
7DFT | 0.03EUR |
8DFT | 0.04EUR |
9DFT | 0.04EUR |
10DFT | 0.05EUR |
100000DFT | 536.29EUR |
500000DFT | 2,681.48EUR |
1000000DFT | 5,362.96EUR |
5000000DFT | 26,814.82EUR |
10000000DFT | 53,629.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 186.46DFT |
2EUR | 372.92DFT |
3EUR | 559.39DFT |
4EUR | 745.85DFT |
5EUR | 932.32DFT |
6EUR | 1,118.78DFT |
7EUR | 1,305.24DFT |
8EUR | 1,491.71DFT |
9EUR | 1,678.17DFT |
10EUR | 1,864.64DFT |
100EUR | 18,646.4DFT |
500EUR | 93,232.01DFT |
1000EUR | 186,464.02DFT |
5000EUR | 932,320.1DFT |
10000EUR | 1,864,640.2DFT |
Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang EUR và EUR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.5INR |
![]() | Rp90.81IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽0.55RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.86JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹0.5 INR, 1 DFT = Rp90.81 IDR, 1 DFT = $0.01 CAD, 1 DFT = £0 GBP, 1 DFT = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.77 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 0.3809 |
![]() | 558.74 |
![]() | 307.02 |
![]() | 1 |
![]() | 557.48 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,416.53 |
![]() | 3,906.88 |
![]() | 997.31 |
![]() | 0.3791 |
![]() | 487,677.38 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 62.02 |
![]() | 187.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiFinex của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiFinex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

APE عملة 2025 أحدث حالات الاستخدام، المخاطر وتحليل النظام البيئي
استكشاف أحدث حالات استخدام عملات APE وآفاق تطوير النظام البيئي في عام 2025. تحليل عميق لمخاطر وفرص استثمار عملة APE، فهم الإمكانيات التطبيقية في مجالات NFT والعوالم الافتراضية.

الأخبار اليومية | تم تجاوز القيمة السوقية لإثيريوم من قبل ماكدونالدز، ارتفع تون ضد الاتجاه بنسبة 4.8%
تم تجاوز قيمة سوق الإثيريوم من قبل ماكدونالدز وانخفضت إلى 218.73 مليار دولار

كيف تقوم Gunzilla Games (GUN) بثورة في صناعة الألعاب مع سلسلة كتل GUNZ و 'Off The Grid'
سيقوم هذا المقال بالتناول الخلفية والوظائف والتطبيقات الرائدة لرمز GUN في ألعاب AAA.

عملة GUN: تحليل وزني للإمكانات التجارية لجيل العملات المشفرة القادم من الألعاب
عملة GUN هي العملة الأصلية التي تم إنشاؤها من قبل استوديو الألعاب AAA Gunzilla Games، والتي ترتبط بشكل وثيق ببلوكشينها الحصري GUNZ.

عملة GUN: ثورة البلوكتشين في ألعاب AAA بواسطة Gunzilla Games في عام 2025
يشرح المقال كيف يمكن لتقنية البلوكتشين التي أطلقتها GUNZ إنشاء ملكية للأصول الحقيقية للاعبين وإعادة تشكيل تجربة الألعاب.

رمز NUMI: كيف تحسن منصة NUMINE Web 3.0 تجربة مستخدمي البلوكتشين
يقدم المقال وظائف النومي توكين الأساسية والتصميم المبتكر لمنصة نومين وآليتها التحفيزية لمنشئي المحتوى.