Digital Fitness Thị trường hôm nay
Digital Fitness đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digital Fitness chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,872,498.57 DEFIT, tổng vốn hóa thị trường của Digital Fitness tính bằng EUR là €1,174,979.85. Trong 24h qua, giá của Digital Fitness tính bằng EUR đã tăng €0.004473, biểu thị mức tăng +11.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digital Fitness tính bằng EUR là €1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01244.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFIT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFIT sang EUR là €0.04248 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEFIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFIT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Digital Fitness
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DEFIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEFIT/-- Spot is $ and 0%, and DEFIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Digital Fitness sang Euro
Bảng chuyển đổi DEFIT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEFIT | 0.04EUR |
2DEFIT | 0.08EUR |
3DEFIT | 0.12EUR |
4DEFIT | 0.16EUR |
5DEFIT | 0.21EUR |
6DEFIT | 0.25EUR |
7DEFIT | 0.29EUR |
8DEFIT | 0.33EUR |
9DEFIT | 0.38EUR |
10DEFIT | 0.42EUR |
10000DEFIT | 424.81EUR |
50000DEFIT | 2,124.07EUR |
100000DEFIT | 4,248.14EUR |
500000DEFIT | 21,240.71EUR |
1000000DEFIT | 42,481.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEFIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 23.53DEFIT |
2EUR | 47.07DEFIT |
3EUR | 70.61DEFIT |
4EUR | 94.15DEFIT |
5EUR | 117.69DEFIT |
6EUR | 141.23DEFIT |
7EUR | 164.77DEFIT |
8EUR | 188.31DEFIT |
9EUR | 211.85DEFIT |
10EUR | 235.39DEFIT |
100EUR | 2,353.96DEFIT |
500EUR | 11,769.84DEFIT |
1000EUR | 23,539.69DEFIT |
5000EUR | 117,698.49DEFIT |
10000EUR | 235,396.98DEFIT |
Bảng chuyển đổi số tiền DEFIT sang EUR và EUR sang DEFIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DEFIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEFIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digital Fitness phổ biến
Digital Fitness | 1 DEFIT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.96INR |
![]() | Rp719.31IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.56THB |
Digital Fitness | 1 DEFIT |
---|---|
![]() | ₽4.38RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.62TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.83JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFIT = $0.05 USD, 1 DEFIT = €0.04 EUR, 1 DEFIT = ₹3.96 INR, 1 DEFIT = Rp719.31 IDR, 1 DEFIT = $0.06 CAD, 1 DEFIT = £0.04 GBP, 1 DEFIT = ฿1.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.25 |
![]() | 0.006804 |
![]() | 0.3478 |
![]() | 558.32 |
![]() | 277.79 |
![]() | 0.9647 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.86 |
![]() | 3,563.38 |
![]() | 2,312.59 |
![]() | 892.52 |
![]() | 0.3492 |
![]() | 470,968.77 |
![]() | 0.006806 |
![]() | 59.24 |
![]() | 44.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Digital Fitness của bạn
Nhập số lượng DEFIT của bạn
Nhập số lượng DEFIT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digital Fitness hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digital Fitness.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digital Fitness sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.