DomiChuyển đổi Domi (DOMI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

DOMI/IDR: 1 DOMI ≈ Rp57.94 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Domi Thị trường hôm nay

Domi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Domi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp57.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 447,411,649.58 DOMI, tổng vốn hóa thị trường của Domi tính bằng IDR là Rp393,302,474,904,515.9. Trong 24h qua, giá của Domi tính bằng IDR đã tăng Rp0.1506, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Domi tính bằng IDR là Rp6,188.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp42.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOMI sang IDR

Rp57.94+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOMI sang IDR là Rp57.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOMI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOMI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Domi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DomiDOMI/USDT
Giao ngay
$0.00383
-0.51%

The real-time trading price of DOMI/USDT Spot is $0.00383, with a 24-hour trading change of -0.51%, DOMI/USDT Spot is $0.00383 and -0.51%, and DOMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Domi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi DOMI sang IDR

logo DomiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DOMI
57.94IDR
2DOMI
115.89IDR
3DOMI
173.84IDR
4DOMI
231.79IDR
5DOMI
289.74IDR
6DOMI
347.69IDR
7DOMI
405.63IDR
8DOMI
463.58IDR
9DOMI
521.53IDR
10DOMI
579.48IDR
100DOMI
5,794.83IDR
500DOMI
28,974.19IDR
1000DOMI
57,948.39IDR
5000DOMI
289,741.95IDR
10000DOMI
579,483.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DOMI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Domi
1IDR
0.01725DOMI
2IDR
0.03451DOMI
3IDR
0.05177DOMI
4IDR
0.06902DOMI
5IDR
0.08628DOMI
6IDR
0.1035DOMI
7IDR
0.1207DOMI
8IDR
0.138DOMI
9IDR
0.1553DOMI
10IDR
0.1725DOMI
10000IDR
172.56DOMI
50000IDR
862.83DOMI
100000IDR
1,725.67DOMI
500000IDR
8,628.36DOMI
1000000IDR
17,256.73DOMI

Bảng chuyển đổi số tiền DOMI sang IDR và IDR sang DOMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOMI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang DOMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Domi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOMI = $0 USD, 1 DOMI = €0 EUR, 1 DOMI = ₹0.32 INR, 1 DOMI = Rp58.1 IDR, 1 DOMI = $0.01 CAD, 1 DOMI = £0 GBP, 1 DOMI = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00147
logo BTCBTC
0.00000039
logo ETHETH
0.00002089
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01603
logo BNBBNB
0.00005595
logo SOLSOL
0.0002405
logo USDCUSDC
0.03296
logo TRXTRX
0.1344
logo DOGEDOGE
0.2143
logo ADAADA
0.05362
logo SMARTSMART
18.25
logo STETHSTETH
0.00002095
logo WBTCWBTC
0.0000003895
logo LEOLEO
0.003536
logo LINKLINK
0.002501

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Domi của bạn

01

Nhập số lượng DOMI của bạn

Nhập số lượng DOMI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Domi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Domi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Domi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Domi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Domi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Domi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Domi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Domi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Domi (DOMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.