DRAGON (Ordinals) Thị trường hôm nay
DRAGON (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DRAG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001481. Với nguồn cung lưu hành là 0 DRAG, tổng vốn hóa thị trường của DRAG tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của DRAG tính bằng EUR đã giảm €-0.000002226, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DRAG tính bằng EUR là €0.03985, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001404.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRAG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRAG sang EUR là €0.001481 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DRAG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRAG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DRAGON (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DRAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DRAG/-- Spot is $ and 0%, and DRAG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DRAGON (Ordinals) sang Euro
Bảng chuyển đổi DRAG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DRAG | 0EUR |
2DRAG | 0EUR |
3DRAG | 0EUR |
4DRAG | 0EUR |
5DRAG | 0EUR |
6DRAG | 0EUR |
7DRAG | 0.01EUR |
8DRAG | 0.01EUR |
9DRAG | 0.01EUR |
10DRAG | 0.01EUR |
100000DRAG | 148.19EUR |
500000DRAG | 740.98EUR |
1000000DRAG | 1,481.97EUR |
5000000DRAG | 7,409.89EUR |
10000000DRAG | 14,819.79EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DRAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 674.77DRAG |
2EUR | 1,349.54DRAG |
3EUR | 2,024.31DRAG |
4EUR | 2,699.09DRAG |
5EUR | 3,373.86DRAG |
6EUR | 4,048.63DRAG |
7EUR | 4,723.41DRAG |
8EUR | 5,398.18DRAG |
9EUR | 6,072.95DRAG |
10EUR | 6,747.73DRAG |
100EUR | 67,477.3DRAG |
500EUR | 337,386.5DRAG |
1000EUR | 674,773DRAG |
5000EUR | 3,373,865DRAG |
10000EUR | 6,747,730.01DRAG |
Bảng chuyển đổi số tiền DRAG sang EUR và EUR sang DRAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DRAG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DRAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DRAGON (Ordinals) phổ biến
DRAGON (Ordinals) | 1 DRAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
DRAGON (Ordinals) | 1 DRAG |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRAG = $0 USD, 1 DRAG = €0 EUR, 1 DRAG = ₹0.14 INR, 1 DRAG = Rp25.09 IDR, 1 DRAG = $0 CAD, 1 DRAG = £0 GBP, 1 DRAG = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.23 |
![]() | 0.005879 |
![]() | 0.3039 |
![]() | 557.96 |
![]() | 243.17 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,121.35 |
![]() | 781.43 |
![]() | 2,253.21 |
![]() | 0.3055 |
![]() | 392,198.17 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 155.64 |
![]() | 36.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DRAGON (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng DRAG của bạn
Nhập số lượng DRAG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DRAGON (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DRAGON (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DRAGON (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DRAGON (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DRAGON (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DRAGON (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DRAGON (Ordinals) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DRAGON (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DRAGON (Ordinals) (DRAG)

Token TOKI: Peluang Investasi Mata Uang Kripto di Balik Seni Little Dragon Toki
Token TOKI, mata uang kripto di balik Seni NFT Little Dragon Toki, sedang menciptakan sensasi di pasar koleksi digital.

BLACKDRAGON: Mata Uang Kripto Generasi Kedua yang Muncul dari Kedalaman Tumpukan Naga
Jelajahi kekuatan misterius yang bangkit dari dalam Dragon Stack - BLACKDRAGON. Memecoin generasi kedua ini memimpin era baru mata uang kripto dengan terobosan revolusioner.

gate Charity memperkenalkan “Dragon Dance Welcomes Spring, Warming Hearts Together” NFT
Organisasi nirlaba global gate Charity secara resmi meluncurkan “Dragon Dance Welcomes Spring, Warming Hearts Together“ NFT hari ini

Gate.io AMA dengan DragonSB - MMORPG Metaverse Pertama yang Dibangun di Platform Binance Smart Chain
Gate.io mengadakan sesi AMA (Ask-Me-Anything) dengan Lorna Nguyen, Manajer Komunitas DragonSB di Komunitas Pertukaran Gate.io

Kilatan Harian | LidoDAO Memilih Tidak untuk Menjual 1% token LDO ke Dragonfly Capital,Pasar Crypto Mandek Menjelang Pertemuan FOMC Hari Ini
Daily Crypto Industry Insights at a Glance