ECOx Thị trường hôm nay
ECOx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ECOx chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,334,363.16 ECOX, tổng vốn hóa thị trường của ECOx tính bằng USD là $12,936,730.28. Trong 24h qua, giá của ECOx tính bằng USD đã tăng $0.00117, biểu thị mức tăng +4.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ECOx tính bằng USD là $2.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01208.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ECOX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ECOX sang USD là $0.02617 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ECOX/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ECOX/USD trong ngày qua.
Giao dịch ECOx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02679 | 24.25% |
The real-time trading price of ECOX/USDT Spot is $0.02679, with a 24-hour trading change of 24.25%, ECOX/USDT Spot is $0.02679 and 24.25%, and ECOX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ECOx sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ECOX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ECOX | 0.02USD |
2ECOX | 0.04USD |
3ECOX | 0.06USD |
4ECOX | 0.09USD |
5ECOX | 0.11USD |
6ECOX | 0.13USD |
7ECOX | 0.15USD |
8ECOX | 0.18USD |
9ECOX | 0.2USD |
10ECOX | 0.22USD |
10000ECOX | 226.4USD |
50000ECOX | 1,132USD |
100000ECOX | 2,264USD |
500000ECOX | 11,320USD |
1000000ECOX | 22,640USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ECOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 44.16ECOX |
2USD | 88.33ECOX |
3USD | 132.5ECOX |
4USD | 176.67ECOX |
5USD | 220.84ECOX |
6USD | 265.01ECOX |
7USD | 309.18ECOX |
8USD | 353.35ECOX |
9USD | 397.52ECOX |
10USD | 441.69ECOX |
100USD | 4,416.96ECOX |
500USD | 22,084.8ECOX |
1000USD | 44,169.61ECOX |
5000USD | 220,848.05ECOX |
10000USD | 441,696.11ECOX |
Bảng chuyển đổi số tiền ECOX sang USD và USD sang ECOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ECOX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ECOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ECOx phổ biến
ECOx | 1 ECOX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.19INR |
![]() | Rp396.99IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
ECOx | 1 ECOX |
---|---|
![]() | ₽2.42RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.77JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ECOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ECOX = $0.03 USD, 1 ECOX = €0.02 EUR, 1 ECOX = ₹2.19 INR, 1 ECOX = Rp396.99 IDR, 1 ECOX = $0.04 CAD, 1 ECOX = £0.02 GBP, 1 ECOX = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.57 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.2842 |
![]() | 499.82 |
![]() | 227.33 |
![]() | 0.835 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,766.71 |
![]() | 689.84 |
![]() | 2,023.39 |
![]() | 0.2838 |
![]() | 314,861.46 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 152.1 |
![]() | 33.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ECOx của bạn
Nhập số lượng ECOX của bạn
Nhập số lượng ECOX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ECOx hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ECOx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ECOx sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ECOx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ECOx sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ECOx sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ECOx sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ECOx sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ECOx (ECOX)

Token de TEMPO: A Estrela Ascendente da Loucura das Moedas Meme Solana de 2025
O Token TIME é uma moeda meme baseada na blockchain Solana, lançada pelo Raydium Protocol LaunchLab em 2024

Análise aprofundada do discurso do presidente do Fed Powell e seu impacto no mercado de criptomoedas
Em 16 de abril de 2025, Jerome Powell, o Presidente do Federal Reserve (FED), proferiu um discurso intitulado "Perspetivas Económicas" no Economic Club of Chicago.

DARK Token: A Potencial Estrela Ascendente da Fusão de IA e Ativos de Criptografia em 2025
O Token DARK é uma criptomoeda baseada na blockchain Solana, suportando um ecossistema MCP impulsionado por Ambientes de Execução Confiáveis (TEEs).

Ripple Entra em RWA: Ripple Garante Licença de Corretagem nos EUA
Tokenização de Ativos do Mundo Real (RWA) é o processo de transformar ativos tradicionais (como títulos, imóveis, fundos, etc.) em ativos digitais através da tecnologia blockchain.

TOKEN BANK: Reddefinindo Poupança e Ganhos Criptografados
O Token do BANCO é o token de governação nativo do protocolo Lorenzo, a operar numa rede blockchain eficiente, com o objetivo de remodelar a infraestrutura da finança descentralizada

Previsão do Preço da Moeda BONK para 2025
BONK é a primeira moeda meme no ecossistema Solana.