Element Thị trường hôm nay
Element đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00002599. Với nguồn cung lưu hành là 1,376,719,887 HYP, tổng vốn hóa thị trường của HYP tính bằng EUR là €32,067.27. Trong 24h qua, giá của HYP tính bằng EUR đã giảm €-0.000003014, biểu thị mức giảm -10.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYP tính bằng EUR là €0.02591, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYP sang EUR là €0.00002599 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Element
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HYP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HYP/-- Spot is $ and 0%, and HYP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Element sang Euro
Bảng chuyển đổi HYP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYP | 0EUR |
2HYP | 0EUR |
3HYP | 0EUR |
4HYP | 0EUR |
5HYP | 0EUR |
6HYP | 0EUR |
7HYP | 0EUR |
8HYP | 0EUR |
9HYP | 0EUR |
10HYP | 0EUR |
10000000HYP | 259.99EUR |
50000000HYP | 1,299.95EUR |
100000000HYP | 2,599.9EUR |
500000000HYP | 12,999.5EUR |
1000000000HYP | 25,999.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HYP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 38,462.99HYP |
2EUR | 76,925.98HYP |
3EUR | 115,388.97HYP |
4EUR | 153,851.96HYP |
5EUR | 192,314.95HYP |
6EUR | 230,777.94HYP |
7EUR | 269,240.93HYP |
8EUR | 307,703.92HYP |
9EUR | 346,166.92HYP |
10EUR | 384,629.91HYP |
100EUR | 3,846,299.11HYP |
500EUR | 19,231,495.58HYP |
1000EUR | 38,462,991.17HYP |
5000EUR | 192,314,955.89HYP |
10000EUR | 384,629,911.79HYP |
Bảng chuyển đổi số tiền HYP sang EUR và EUR sang HYP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HYP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HYP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Element phổ biến
Element | 1 HYP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Element | 1 HYP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYP = $0 USD, 1 HYP = €0 EUR, 1 HYP = ₹0 INR, 1 HYP = Rp0.44 IDR, 1 HYP = $0 CAD, 1 HYP = £0 GBP, 1 HYP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 0.3671 |
![]() | 558.57 |
![]() | 283.74 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 557.7 |
![]() | 4.98 |
![]() | 3,609.48 |
![]() | 2,355.83 |
![]() | 930.93 |
![]() | 0.367 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 489,130.58 |
![]() | 59.2 |
![]() | 46.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Element của bạn
Nhập số lượng HYP của bạn
Nhập số lượng HYP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Element hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Element.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Element sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Element
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Element sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Element sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Element sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Element sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Element (HYP)

Después de ser cazados uno tras otro, ¿sigue valiendo la pena invertir en Hyperliquid (HYPE)?
Hyperliquid ha sido cazado repetidamente por ballenas en busca de vulnerabilidades recientemente.

Hyperliquid y Token JELLY: Un Análisis Profundo de la Agitación del Mercado
La controversia entre Hyperliquid y tokens JELLY no es solo un juego de mercado, sino también una prueba de la resistencia del ecosistema financiero descentralizado.

Noticias diarias | HYPE cae bruscamente, BTC continúa su consolidación
Formación de bandera alcista de Bitcoin; Se espera pronto el lanzamiento del ETF de XRP.

Hyperliquid y HYPE Coin: Explorando el Futuro del Intercambio de Cripto y Activos Impulsados por la Hype
Hyperliquid es una plataforma descentralizada de trading de futuros perpetuos diseñada para proporcionar una experiencia de trading fluida con tarifas bajas, liquidez profunda y ejecución de alta velocidad.

¿Qué es Hyperliquid? ¿Dónde puedo comprar tokens HYPE?
El ascenso de Hyperliquid no se debe solo a su innovación tecnológica, sino más importante aún, a su modelo de desarrollo único impulsado por la comunidad.

Incidente Hyperliquid 3.12: Un Intercambio Estratégico que Costó al Intercambio $4 Millones
El 12 de marzo de 2024, ocurrió un incidente notable en el intercambio descentralizado de derivados Hyperliquid.