Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elixir chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩140.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của Elixir tính bằng KRW là ₩31,391,380,441,886.99. Trong 24h qua, giá của Elixir tính bằng KRW đã tăng ₩1.99, biểu thị mức tăng +1.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elixir tính bằng KRW là ₩1,021.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩97.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang KRW là ₩140.04 KRW, với sự thay đổi +1.440000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1049 | +1.210000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1047 | +0.870000% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1049, with a 24-hour trading change of +1.210000%, ELX/USDT Spot is $0.1049 and +1.210000%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1047 and +0.870000%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ELX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 140.04KRW |
2ELX | 280.09KRW |
3ELX | 420.13KRW |
4ELX | 560.18KRW |
5ELX | 700.22KRW |
6ELX | 840.27KRW |
7ELX | 980.31KRW |
8ELX | 1,120.36KRW |
9ELX | 1,260.4KRW |
10ELX | 1,400.45KRW |
100ELX | 14,004.5KRW |
500ELX | 70,022.52KRW |
1000ELX | 140,045.05KRW |
5000ELX | 700,225.28KRW |
10000ELX | 1,400,450.57KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00714ELX |
2KRW | 0.01428ELX |
3KRW | 0.02142ELX |
4KRW | 0.02856ELX |
5KRW | 0.0357ELX |
6KRW | 0.04284ELX |
7KRW | 0.04998ELX |
8KRW | 0.05712ELX |
9KRW | 0.06426ELX |
10KRW | 0.0714ELX |
100000KRW | 714.05ELX |
500000KRW | 3,570.27ELX |
1000000KRW | 7,140.55ELX |
5000000KRW | 35,702.79ELX |
10000000KRW | 71,405.59ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang KRW và KRW sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.78INR |
![]() | Rp1,595.1IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.47THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽9.72RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺3.59TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.14JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.11 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.78 INR, 1 ELX = Rp1,595.1 IDR, 1 ELX = $0.14 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02425 |
![]() | 0.000003499 |
![]() | 0.0001542 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 0.0005815 |
![]() | 0.002519 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 60.17 |
![]() | 1.37 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.0001541 |
![]() | 0.6675 |
![]() | 0.000003497 |
![]() | 0.01011 |
![]() | 0.0007669 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số
ELX sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung.

Đồng ELX: Giải pháp Thanh khoản DeFi của Elixir đạt $300 triệu TVL vào năm 2025
Khám phá giao thức DeFi của Elixirs và Đồng tiền ELX, thúc đẩy sự phát triển của các sàn giao dịch phi tập trung với hơn $300 triệu TVL và tái hình thành blockchain với deUSD.

ELX Coin: Tương lai của Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Khám phá cách ELX Coin biến đổi thanh khoản DeFi vào năm 2025 với tính năng cross-chain, tiện ích token và tác động Web3.

Elixir (ELX): Lãnh đạo trong Giải pháp Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Bài viết này giới thiệu kiến trúc mạng độc đáo của Elixir

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.