Energi Thị trường hôm nay
Energi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Energi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02292. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 101,635,304 NRG, tổng vốn hóa thị trường của Energi tính bằng EUR là €2,087,726.77. Trong 24h qua, giá của Energi tính bằng EUR đã tăng €0.001126, biểu thị mức tăng +5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Energi tính bằng EUR là €9.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02191.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NRG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang EUR là €0.02292 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NRG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NRG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NRG/-- Spot is $ and 0%, and NRG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Euro
Bảng chuyển đổi NRG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 0.02EUR |
2NRG | 0.04EUR |
3NRG | 0.06EUR |
4NRG | 0.09EUR |
5NRG | 0.11EUR |
6NRG | 0.13EUR |
7NRG | 0.16EUR |
8NRG | 0.18EUR |
9NRG | 0.2EUR |
10NRG | 0.22EUR |
10000NRG | 229.28EUR |
50000NRG | 1,146.4EUR |
100000NRG | 2,292.81EUR |
500000NRG | 11,464.08EUR |
1000000NRG | 22,928.17EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 43.61NRG |
2EUR | 87.22NRG |
3EUR | 130.84NRG |
4EUR | 174.45NRG |
5EUR | 218.07NRG |
6EUR | 261.68NRG |
7EUR | 305.3NRG |
8EUR | 348.91NRG |
9EUR | 392.53NRG |
10EUR | 436.14NRG |
100EUR | 4,361.44NRG |
500EUR | 21,807.22NRG |
1000EUR | 43,614.45NRG |
5000EUR | 218,072.28NRG |
10000EUR | 436,144.56NRG |
Bảng chuyển đổi số tiền NRG sang EUR và EUR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NRG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.14INR |
![]() | Rp388.23IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ₽2.36RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.69JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NRG = $0.03 USD, 1 NRG = €0.02 EUR, 1 NRG = ₹2.14 INR, 1 NRG = Rp388.23 IDR, 1 NRG = $0.03 CAD, 1 NRG = £0.02 GBP, 1 NRG = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.75 |
![]() | 0.007206 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 558.61 |
![]() | 299.26 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.32 |
![]() | 2,401.66 |
![]() | 3,856.13 |
![]() | 970.6 |
![]() | 0.3773 |
![]() | 504,153.57 |
![]() | 0.007247 |
![]() | 62.03 |
![]() | 185.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

STO Токен: Мульти-Цепочка DeFi Новая Инфраструктура Ведет к Новой Эре Полной Ликвидности Цепочки
Empowered by smart contracts, STO has reshaped the way assets are acquired, distributed, and utilized, driving the development of modular blockchains while balancing innovation with compliance.

Где самое безопасное место для покупки монет? 2025 Криптоактивы Полное руководство по покупке
Помогая вам уверенно двигаться в мире цифровой валюты

Что такое мем-токен? От Dogecoin до Shiba Inu: раскрываем восхождение и инвестиционные возможности мем-токенов
От DOGE до токена Shiba Inu, Memecoin захватывает криптовалютный рынок с юмористической культурой и силой сообщества.

Что такое NFT? От Bored Apes до CryptoPunks: раскрывая ценность и будущее цифровых коллекционных предметов
NFT переформатирует искусство, коллекционирование и цифровую собственность.

Рынок Криптовалют сталкивается с "Черным понедельником": Что дальше?
Рынок Криптовалют сталкивается с "Черным понедельником": Что дальше?

BTC падает ниже отметки в $75,000 - что дальше для рынка?
Падение цены BTC на этот раз в основном обусловлено влиянием макроэкономической ситуации.