Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENJ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.611. Với nguồn cung lưu hành là 1,829,696,119.11 ENJ, tổng vốn hóa thị trường của ENJ tính bằng CNY là ¥7,886,236,704.18. Trong 24h qua, giá của ENJ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01208, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENJ tính bằng CNY là ¥33.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1316.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENJ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENJ sang CNY là ¥0.611 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENJ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENJ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Enjin Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08754 | -4.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08735 | -1.15% |
The real-time trading price of ENJ/USDT Spot is $0.08754, with a 24-hour trading change of -4.92%, ENJ/USDT Spot is $0.08754 and -4.92%, and ENJ/USDT Perpetual is $0.08735 and -1.15%.
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ENJ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENJ | 0.61CNY |
2ENJ | 1.22CNY |
3ENJ | 1.83CNY |
4ENJ | 2.44CNY |
5ENJ | 3.05CNY |
6ENJ | 3.66CNY |
7ENJ | 4.27CNY |
8ENJ | 4.88CNY |
9ENJ | 5.49CNY |
10ENJ | 6.11CNY |
1000ENJ | 611.08CNY |
5000ENJ | 3,055.44CNY |
10000ENJ | 6,110.89CNY |
50000ENJ | 30,554.46CNY |
100000ENJ | 61,108.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ENJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.63ENJ |
2CNY | 3.27ENJ |
3CNY | 4.9ENJ |
4CNY | 6.54ENJ |
5CNY | 8.18ENJ |
6CNY | 9.81ENJ |
7CNY | 11.45ENJ |
8CNY | 13.09ENJ |
9CNY | 14.72ENJ |
10CNY | 16.36ENJ |
100CNY | 163.64ENJ |
500CNY | 818.21ENJ |
1000CNY | 1,636.42ENJ |
5000CNY | 8,182.11ENJ |
10000CNY | 16,364.22ENJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ENJ sang CNY và CNY sang ENJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENJ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ENJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.24INR |
![]() | Rp1,314.31IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.86THB |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
![]() | ₽8.01RUB |
![]() | R$0.47BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺2.96TRY |
![]() | ¥0.61CNY |
![]() | ¥12.48JPY |
![]() | $0.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENJ = $0.09 USD, 1 ENJ = €0.08 EUR, 1 ENJ = ₹7.24 INR, 1 ENJ = Rp1,314.31 IDR, 1 ENJ = $0.12 CAD, 1 ENJ = £0.07 GBP, 1 ENJ = ฿2.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.01 |
![]() | 0.0007593 |
![]() | 0.03956 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.4691 |
![]() | 70.91 |
![]() | 399.28 |
![]() | 101.99 |
![]() | 287.08 |
![]() | 0.03952 |
![]() | 43,786.16 |
![]() | 0.0007609 |
![]() | 23.96 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Enjin Coin của bạn
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Enjin Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Enjin Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Enjin Coin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Enjin Coin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Enjin Coin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Enjin Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Enjin Coin (ENJ)
Z2F0ZUxpdmUgQU1BIMOWemV0aS1CYXNlbmpp
QmFzZW5qaSwgYW50aWsgTcSxc8SxcifEsW4gemFtYW5zxLF6IG1pcmFzxLEgZ2liaSwgJEJFTkpJIGRlIHNvbnN1emEgZGVrIGRheWFubWF5YSBoYXrEsXIgb2xhbiBiYXNpdCBiaXIgdG9rZW5vbWljIHlhcMSxeWEgc2FoaXB0aXIu
Z2F0ZSBDaGFyaXR5LCAnQmFoYXIgRWtpbm9rc3VudSBCaXJsaWt0ZSBZYcWfYXlhbMSxbScgTkZUIEtvbGVrc2l5b251bnUgU3VuYXIsIMOHb2N1a2xhcsSxbiBHw7x2ZW5sacSfaW5pIEfDvMOnbGVuZGlybWVr
V2VfcmUgR2F0ZSBDaGFyaXR5J25pbiAiQmlybGlrdGUgQmFoYXIgRWtpbm9rc3VudW4gS2V5ZmluaSDDh8Sxa2FyxLFuIiBORlQgc2VyaXNpbmkgcGl5YXNheWEgc8O8cmTDvMSfw7xuw7wgZHV5dXJtYWt0YW4gaGV5ZWNhbiBkdXl1eW9ydXou
QmFoYXIgRWtpbm9rc3UnbnUgQmlybGlrdGUgWWHFn2F5xLFuOiBnYXRlIENoYXJpdHksIMOHb2N1a2xhcsSxbiBFxJ9pdGltIERlc3RlayB2ZSBTYW5hdCBUZXJhcGlzaSBFdGtpbmxpxJ9pbmUgRXYgU2FoaXBsacSfaSBZYXDEsXlvcg==
QmFoYXIgZWtpbm9rc3VuZGEsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgSmluZ2p1YW4gw4dvY3VrbGFyxLFuIEfDvHZlbmxpayB2ZSBFxJ9pdGltIFZha2bEsSBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwYXJhaywgw6dvY3VrbGFyxLFuIGXEn2l0aW1pbmUgZGVzdGVrIG9sbWF5xLEgdmUgc2FuYXQgdGVyYXBpc2kgc2HEn2xhbWF5xLEgYW1hw6dsYXlhbiBhbmxhbWzEsSBiaXIgZXRraW5saWsgb2xhbiAiQmFoYXIgRWtpbm9rcyBFxJ9sZW5jZXNpIm5lIGV2IHNhaGlwbGnEn2kgeWFwdMSxLg==
SXN0YW5idWwgRmVzdGl2YWxpIDIwMjMnw7wgZGVuZXlpbWxlbWVrIGnDp2luIGdhdGUnZSBrYXTEsWzEsW4h
U2V2Z2lsaSBHYXRlLmlvIGt1bGxhbsSxY8SxbGFyxLEsIHNpemUgR2F0ZS5pbyBzcG9uc29ybHXEn3VuZGEgZ2Vyw6dla2xlxZ9lbiBJc3RhbmJ1bCBGZXN0aXZhbGknbmluIHRhbSBnYXogZGV2YW0gZXRtZWt0ZSBvbGR1xJ91bnUgYmlsZGlybWVrdGVuIG1lbW51bml5ZXQgZHV5dXlvcnV6Lg==