ESG Chain Thị trường hôm nay
ESG Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ESG Chain chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ESGC, tổng vốn hóa thị trường của ESG Chain tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của ESG Chain tính bằng BRL đã tăng R$0.0000003046, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG Chain tính bằng BRL là R$0.7528, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.00103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESGC sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESGC sang BRL là R$0.01218 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ESGC/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESGC/BRL trong ngày qua.
Giao dịch ESG Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ESGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ESGC/-- Spot is $ and 0%, and ESGC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ESG Chain sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ESGC sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ESGC | 0.01BRL |
2ESGC | 0.02BRL |
3ESGC | 0.03BRL |
4ESGC | 0.04BRL |
5ESGC | 0.06BRL |
6ESGC | 0.07BRL |
7ESGC | 0.08BRL |
8ESGC | 0.09BRL |
9ESGC | 0.1BRL |
10ESGC | 0.12BRL |
10000ESGC | 121.85BRL |
50000ESGC | 609.25BRL |
100000ESGC | 1,218.51BRL |
500000ESGC | 6,092.58BRL |
1000000ESGC | 12,185.17BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ESGC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 82.06ESGC |
2BRL | 164.13ESGC |
3BRL | 246.2ESGC |
4BRL | 328.26ESGC |
5BRL | 410.33ESGC |
6BRL | 492.4ESGC |
7BRL | 574.46ESGC |
8BRL | 656.53ESGC |
9BRL | 738.6ESGC |
10BRL | 820.66ESGC |
100BRL | 8,206.69ESGC |
500BRL | 41,033.47ESGC |
1000BRL | 82,066.94ESGC |
5000BRL | 410,334.71ESGC |
10000BRL | 820,669.42ESGC |
Bảng chuyển đổi số tiền ESGC sang BRL và BRL sang ESGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ESGC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ESGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ESG Chain phổ biến
ESG Chain | 1 ESGC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
ESG Chain | 1 ESGC |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESGC = $0 USD, 1 ESGC = €0 EUR, 1 ESGC = ₹0.19 INR, 1 ESGC = Rp33.98 IDR, 1 ESGC = $0 CAD, 1 ESGC = £0 GBP, 1 ESGC = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0009809 |
![]() | 0.05104 |
![]() | 91.92 |
![]() | 41.5 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 0.6083 |
![]() | 91.94 |
![]() | 517.76 |
![]() | 131.6 |
![]() | 372.26 |
![]() | 0.05125 |
![]() | 56,883.41 |
![]() | 0.0009866 |
![]() | 30.7 |
![]() | 6.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng ESG Chain của bạn
Nhập số lượng ESGC của bạn
Nhập số lượng ESGC của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG Chain hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG Chain sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ESG Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ESG Chain sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG Chain sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG Chain sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi ESG Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ESG Chain (ESGC)

OM Token sự cố chớp nhoáng 90%, sự suy tàn đột ngột của MANTRA
Token MANTRA (OM) đã giảm từ $6.3 xuống còn $0.37 chỉ trong vài giờ, một mức giảm hơn 90%, biến giá trị vốn thị trường hàng chục tỷ của nó thành không.

Hướng Dẫn Tối Ưu để Chọn Nền Tảng Giao Dịch Tốt Nhất vào Năm 2025
Phân tích định nghĩa, tầm quan trọng, đặc điểm của các nền tảng chính và xu hướng phát triển tương lai của các nền tảng giao dịch, và giúp bạn chọn nền tảng phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Khám phá tiềm năng không giới hạn của Launchpad - Gate.io dẫn đầu một kỷ nguyên mới của sáng tạo tài sản mã hóa
Launchpad, như một nền tảng quan trọng để thúc đẩy việc triển khai các dự án chất lượng cao và giúp tài sản tăng giá trị, dần trở thành một điểm đến quan trọng trong lĩnh vực mã hóa.

Tại sao OM lại sụp đổ? Cập nhật mới nhất từ dự án Mantra
Từ tình hình hiện tại, tương lai của token OM đầy không chắc chắn.
Analysis and Outlook of the OM Crash Event
This article analyzes the OM crash event, exploring its underlying concerns, industry reactions, and the need for future regulation to protect investor interests.

Cách tải và sử dụng Gate.io APK như thế nào?
Phiên bản 2025 của Gate.io Android mang đến nhiều tính năng và đặc điểm đổi mới, cung cấp trải nghiệm giao dịch tiền điện tử toàn diện cho người dùng.