Ethereum ClassicChuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Euro (EUR)

ETC/EUR: 1 ETC ≈ €13.45 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Classic Thị trường hôm nay

Ethereum Classic đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang Euro (EUR) là €13.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 151,462,380 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng EUR là €1,825,119,623.43. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng EUR đã tăng €0.7879, biểu thị mức tăng +6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng EUR là €149.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.551.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang EUR

13.45+6.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang EUR là €13.45 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Classic

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Giao ngay
$14.94
5.72%
logo Ethereum ClassicETC/ETH
Giao ngay
$0.009369
-1.68%
logo Ethereum ClassicETC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$14.92
5.8%

The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $14.94, with a 24-hour trading change of 5.72%, ETC/USDT Spot is $14.94 and 5.72%, and ETC/USDT Perpetual is $14.92 and 5.8%.

Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Euro

Bảng chuyển đổi ETC sang EUR

logo Ethereum ClassicSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETC
13.45EUR
2ETC
26.9EUR
3ETC
40.35EUR
4ETC
53.8EUR
5ETC
67.25EUR
6ETC
80.7EUR
7ETC
94.15EUR
8ETC
107.6EUR
9ETC
121.05EUR
10ETC
134.5EUR
100ETC
1,345.01EUR
500ETC
6,725.07EUR
1000ETC
13,450.14EUR
5000ETC
67,250.73EUR
10000ETC
134,501.46EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Classic
1EUR
0.07434ETC
2EUR
0.1486ETC
3EUR
0.223ETC
4EUR
0.2973ETC
5EUR
0.3717ETC
6EUR
0.446ETC
7EUR
0.5204ETC
8EUR
0.5947ETC
9EUR
0.6691ETC
10EUR
0.7434ETC
10000EUR
743.48ETC
50000EUR
3,717.43ETC
100000EUR
7,434.86ETC
500000EUR
37,174.31ETC
1000000EUR
74,348.63ETC

Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang EUR và EUR sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $15.01 USD, 1 ETC = €13.45 EUR, 1 ETC = ₹1,254.22 INR, 1 ETC = Rp227,743.24 IDR, 1 ETC = $20.36 CAD, 1 ETC = £11.27 GBP, 1 ETC = ฿495.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.14
logo BTCBTC
0.006792
logo ETHETH
0.345
logo USDTUSDT
558.33
logo XRPXRP
279
logo BNBBNB
0.9643
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
4.8
logo DOGEDOGE
3,532.04
logo TRXTRX
2,300.67
logo ADAADA
890.81
logo STETHSTETH
0.3462
logo WBTCWBTC
0.006792
logo SMARTSMART
502,338.43
logo LEOLEO
59.48
logo LINKLINK
44.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn

01

Nhập số lượng ETC của bạn

Nhập số lượng ETC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum Classic

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.