Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $6,639,392.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,680,830 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng COP là $3,342,168,669,348,924,600.03. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng COP đã tăng $480,652.53, biểu thị mức tăng +7.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng COP là $20,348,230.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,806.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là +7.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/COP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,596.92 | 8.21% | |
![]() Giao ngay | $0.01952 | 2.44% | |
![]() Giao ngay | $1,596.3 | 8.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,596.1 | 7.73% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,596.92, with a 24-hour trading change of 8.21%, ETH/USDT Spot is $1,596.92 and 8.21%, and ETH/USDT Perpetual is $1,596.1 and 7.73%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi ETH sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 6,746,467.84COP |
2ETH | 13,492,935.68COP |
3ETH | 20,239,403.52COP |
4ETH | 26,985,871.37COP |
5ETH | 33,732,339.21COP |
6ETH | 40,478,807.05COP |
7ETH | 47,225,274.89COP |
8ETH | 53,971,742.74COP |
9ETH | 60,718,210.58COP |
10ETH | 67,464,678.42COP |
100ETH | 674,646,784.27COP |
500ETH | 3,373,233,921.38COP |
1000ETH | 6,746,467,842.77COP |
5000ETH | 33,732,339,213.87COP |
10000ETH | 67,464,678,427.74COP |
Bảng chuyển đổi COP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.0000001482ETH |
2COP | 0.0000002964ETH |
3COP | 0.0000004446ETH |
4COP | 0.0000005929ETH |
5COP | 0.0000007411ETH |
6COP | 0.0000008893ETH |
7COP | 0.000001037ETH |
8COP | 0.000001185ETH |
9COP | 0.000001334ETH |
10COP | 0.000001482ETH |
1000000000COP | 148.22ETH |
5000000000COP | 741.12ETH |
10000000000COP | 1,482.25ETH |
50000000000COP | 7,411.28ETH |
100000000000COP | 14,822.57ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang COP và COP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 COP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,617.39USD |
![]() | €1,449.02EUR |
![]() | ₹135,120.64INR |
![]() | Rp24,535,378.82IDR |
![]() | $2,193.83CAD |
![]() | £1,214.66GBP |
![]() | ฿53,346.05THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽149,460.91RUB |
![]() | R$8,797.47BRL |
![]() | د.إ5,939.86AED |
![]() | ₺55,205.4TRY |
![]() | ¥11,407.78CNY |
![]() | ¥232,906.91JPY |
![]() | $12,601.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,617.39 USD, 1 ETH = €1,449.02 EUR, 1 ETH = ₹135,120.64 INR, 1 ETH = Rp24,535,378.82 IDR, 1 ETH = $2,193.83 CAD, 1 ETH = £1,214.66 GBP, 1 ETH = ฿53,346.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005466 |
![]() | 0.000001469 |
![]() | 0.0000753 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.06038 |
![]() | 0.0002071 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.001033 |
![]() | 0.7586 |
![]() | 0.4941 |
![]() | 0.1941 |
![]() | 0.00007437 |
![]() | 0.000001458 |
![]() | 108.18 |
![]() | 0.01277 |
![]() | 0.009714 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

第一行情|關稅落地,比特幣波動率回落至2.68%,ETH再次測試1780美元支撐位
關稅政策落地後,比特幣波動率大幅回落

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

第一行情|黑客誤點釣魚網站2930枚ETH被盜,Tether增持8888枚BTC
Tether增持8888枚BTC,成為第六大BTC持幣地址

PROMETHEUS代幣:社區驅動AI的協作智能與多元化發展
文章分析了PROMETHEUS代幣在打破AI壟斷、促進人機協同和構建去中心化AI生態系統中的關鍵作用。

第一行情|BTC即將反彈進入關鍵阻力位,ETH 看漲利好來襲
山寨幣在廣泛的反彈中表現優於比特幣

Aethir (ATH):人工智能和遊戲領域的去中心化雲基礎設施
在本文中,我們將探討 Aethir 的工作原理、它在人工智能和遊戲領域的潛力,以及為什麼它是去中心化雲基礎設施領域的重要參與者。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Làm thế nào Web3 đang thay đổi ngành công nghiệp Thể thao, Âm nhạc và Thời trang

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025
