Ethix Thị trường hôm nay
Ethix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHIX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1047. Với nguồn cung lưu hành là 70,497,132.56 ETHIX, tổng vốn hóa thị trường của ETHIX tính bằng GBP là £5,546,344.66. Trong 24h qua, giá của ETHIX tính bằng GBP đã giảm £-0.001316, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHIX tính bằng GBP là £0.7787, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04222.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHIX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHIX sang GBP là £0.1047 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHIX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHIX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ETHIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHIX/-- Spot is $ and 0%, and ETHIX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethix sang British Pound
Bảng chuyển đổi ETHIX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHIX | 0.1GBP |
2ETHIX | 0.2GBP |
3ETHIX | 0.31GBP |
4ETHIX | 0.41GBP |
5ETHIX | 0.52GBP |
6ETHIX | 0.62GBP |
7ETHIX | 0.73GBP |
8ETHIX | 0.83GBP |
9ETHIX | 0.94GBP |
10ETHIX | 1.04GBP |
1000ETHIX | 104.75GBP |
5000ETHIX | 523.79GBP |
10000ETHIX | 1,047.59GBP |
50000ETHIX | 5,237.99GBP |
100000ETHIX | 10,475.99GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETHIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 9.54ETHIX |
2GBP | 19.09ETHIX |
3GBP | 28.63ETHIX |
4GBP | 38.18ETHIX |
5GBP | 47.72ETHIX |
6GBP | 57.27ETHIX |
7GBP | 66.81ETHIX |
8GBP | 76.36ETHIX |
9GBP | 85.91ETHIX |
10GBP | 95.45ETHIX |
100GBP | 954.56ETHIX |
500GBP | 4,772.81ETHIX |
1000GBP | 9,545.62ETHIX |
5000GBP | 47,728.14ETHIX |
10000GBP | 95,456.28ETHIX |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHIX sang GBP và GBP sang ETHIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHIX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ETHIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethix phổ biến
Ethix | 1 ETHIX |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.73INR |
![]() | Rp2,130.85IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.63THB |
Ethix | 1 ETHIX |
---|---|
![]() | ₽12.98RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.79TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.23JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHIX = $0.14 USD, 1 ETHIX = €0.13 EUR, 1 ETHIX = ₹11.73 INR, 1 ETHIX = Rp2,130.85 IDR, 1 ETHIX = $0.19 CAD, 1 ETHIX = £0.11 GBP, 1 ETHIX = ฿4.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.02 |
![]() | 0.007099 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 665.58 |
![]() | 295.5 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.49 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,711.76 |
![]() | 943.69 |
![]() | 2,708.17 |
![]() | 0.3696 |
![]() | 474,539.53 |
![]() | 0.007086 |
![]() | 186.94 |
![]() | 45.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethix của bạn
Nhập số lượng ETHIX của bạn
Nhập số lượng ETHIX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethix hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethix sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethix sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethix sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethix sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethix sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethix (ETHIX)

近期BNB價格表現如何?2025年BNB價格分析及預測
當前整體市場趨勢持續看漲,4月後BNB價格走勢預計上升。

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

2025年最安全的加密貨幣交易所評測:五大平台安全機制拆解
揭示2025年最安全的加密貨幣交易所

以太坊強勢反彈超14%,市場熱議未來走勢
以太坊(ETH)展現出強勁的反彈動能,24小時內價格飆升超過14%

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

第一行情|特斯拉公布比特幣持倉,ETF大額淨流入,助推比特幣突破94000美元
昨日美國比特幣現貨 ETF 總計淨流入7.19億美元