ETHS Thị trường hôm nay
ETHS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥22.53. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ETHS, tổng vốn hóa thị trường của ETHS tính bằng JPY là ¥68,150,473,079.89. Trong 24h qua, giá của ETHS tính bằng JPY đã giảm ¥-1.12, biểu thị mức giảm -4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHS tính bằng JPY là ¥2,001.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHS sang JPY là ¥22.53 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ETHS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1565 | -4.71% |
The real-time trading price of ETHS/USDT Spot is $0.1565, with a 24-hour trading change of -4.71%, ETHS/USDT Spot is $0.1565 and -4.71%, and ETHS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ETHS sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ETHS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHS | 22.53JPY |
2ETHS | 45.07JPY |
3ETHS | 67.6JPY |
4ETHS | 90.14JPY |
5ETHS | 112.68JPY |
6ETHS | 135.21JPY |
7ETHS | 157.75JPY |
8ETHS | 180.29JPY |
9ETHS | 202.82JPY |
10ETHS | 225.36JPY |
100ETHS | 2,253.62JPY |
500ETHS | 11,268.13JPY |
1000ETHS | 22,536.26JPY |
5000ETHS | 112,681.33JPY |
10000ETHS | 225,362.66JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ETHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04437ETHS |
2JPY | 0.08874ETHS |
3JPY | 0.1331ETHS |
4JPY | 0.1774ETHS |
5JPY | 0.2218ETHS |
6JPY | 0.2662ETHS |
7JPY | 0.3106ETHS |
8JPY | 0.3549ETHS |
9JPY | 0.3993ETHS |
10JPY | 0.4437ETHS |
10000JPY | 443.72ETHS |
50000JPY | 2,218.64ETHS |
100000JPY | 4,437.29ETHS |
500000JPY | 22,186.46ETHS |
1000000JPY | 44,372.92ETHS |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHS sang JPY và JPY sang ETHS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ETHS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ETHS phổ biến
ETHS | 1 ETHS |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.07INR |
![]() | Rp2,374.06IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.16THB |
ETHS | 1 ETHS |
---|---|
![]() | ₽14.46RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.34TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.54JPY |
![]() | $1.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHS = $0.16 USD, 1 ETHS = €0.14 EUR, 1 ETHS = ₹13.07 INR, 1 ETHS = Rp2,374.06 IDR, 1 ETHS = $0.21 CAD, 1 ETHS = £0.12 GBP, 1 ETHS = ฿5.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1517 |
![]() | 0.0000398 |
![]() | 0.002204 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.005829 |
![]() | 0.02544 |
![]() | 3.47 |
![]() | 22 |
![]() | 14.14 |
![]() | 5.59 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 2,293.38 |
![]() | 0.00003981 |
![]() | 0.3803 |
![]() | 0.265 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ETHS của bạn
Nhập số lượng ETHS của bạn
Nhập số lượng ETHS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETHS hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETHS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETHS sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ETHS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ETHS sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETHS sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETHS sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ETHS sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ETHS (ETHS)

每日新聞 | 韓國禁止非法加密貨幣交易; Justin Sun存入超過100K STETHs到EigenLayer; 比特幣L2s飽和至25; RSIC銘文地板價格達到歷史新高
韓國禁止非法加密貨幣交易,香港證券及期貨事務監察委員會提醒懷疑的投資產品“香港國際金融中心代幣”

每日新聞 | Celsius向多個CEXs發送了超過45,000個ETHs;ETH巨鯨贏得了50萬美元的短線利潤;以太坊Denchun升級將在二月底或更早推出
在比特幣現貨ETF的第九個交易日,淨流出158萬美元。Celsius向多個CEXs發送了45,956 ETHS,以太坊Denchun升級可能最早在2月底推出。

每日新聞 | 今日SEC可能批准“多個”比特幣現貨ETF申請; 以太坊現貨ETF可能在今年上市; Celsius將釋出大量ETHS的權益質押
證券交易委員會正在就比特幣現貨ETF提供最終意見,而今天最早公布的通知是以太坊現貨ETF可能在今年上市。

每日新聞 | 204人在全球持有超過1億美元的加密貨幣資產,GBTC成為全球第二大比特幣持有實體,鯨魚在過去24小時內購買了26萬個ETHS
全球有204人持有超過1億美元的加密貨幣資產,其中22人持有超過10億美元的資產。GBTC已成為全球第二大比特幣持有實體。

每日新聞 | 1inch團隊以平均價1,655美元購買了6087.7個ETHS; 以太坊交易手續費降至8個月低點,美聯儲被指妨礙穩定幣法案的支付
支持區塊鏈金融的鴻海創辦人郭台銘宣布參選2024年台灣領導人。1inch團隊以平均價格1655美元購買了6087.7個ETHS。

每日新聞 | OnlyFans 擁有價值 1143.4 萬美元的 ETHS;阿曼投資 8 億美元進入加密貨幣挖礦業務;本週將解鎖 9 個項目代幣
阿曼政府宣布將投資 8 億美元進行加密貨幣挖礦_ 香港可能會盡快推出數位港幣錢包,並加強反洗錢行動。本週將解鎖 9 個項目代幣。
Tìm hiểu thêm về ETHS (ETHS)

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

The Merge là gì?

Bảy trang web đưa bạn tìm hiểu sâu hơn về ERC-20 Inscription

$NAT và Lý thuyết Vật chất Kỹ thuật số: Từ 'Hợp nhất tất cả các chuỗi' đến 'Hợp nhất tất cả các vũ trụ'"
