Evedo Thị trường hôm nay
Evedo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evedo chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp46.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,018,200 EVED, tổng vốn hóa thị trường của Evedo tính bằng IDR là Rp10,652,571,411,238.34. Trong 24h qua, giá của Evedo tính bằng IDR đã tăng Rp0.1305, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evedo tính bằng IDR là Rp16,307.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.02594.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVED sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVED sang IDR là Rp46.75 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVED/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVED/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Evedo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVED/-- Spot is $ and 0%, and EVED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evedo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EVED sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVED | 46.75IDR |
2EVED | 93.51IDR |
3EVED | 140.27IDR |
4EVED | 187.03IDR |
5EVED | 233.79IDR |
6EVED | 280.54IDR |
7EVED | 327.3IDR |
8EVED | 374.06IDR |
9EVED | 420.82IDR |
10EVED | 467.58IDR |
100EVED | 4,675.82IDR |
500EVED | 23,379.14IDR |
1000EVED | 46,758.28IDR |
5000EVED | 233,791.41IDR |
10000EVED | 467,582.83IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EVED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02138EVED |
2IDR | 0.04277EVED |
3IDR | 0.06415EVED |
4IDR | 0.08554EVED |
5IDR | 0.1069EVED |
6IDR | 0.1283EVED |
7IDR | 0.1497EVED |
8IDR | 0.171EVED |
9IDR | 0.1924EVED |
10IDR | 0.2138EVED |
10000IDR | 213.86EVED |
50000IDR | 1,069.32EVED |
100000IDR | 2,138.65EVED |
500000IDR | 10,693.29EVED |
1000000IDR | 21,386.58EVED |
Bảng chuyển đổi số tiền EVED sang IDR và IDR sang EVED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang EVED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evedo phổ biến
Evedo | 1 EVED |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Evedo | 1 EVED |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVED = $0 USD, 1 EVED = €0 EUR, 1 EVED = ₹0.26 INR, 1 EVED = Rp46.76 IDR, 1 EVED = $0 CAD, 1 EVED = £0 GBP, 1 EVED = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001415 |
![]() | 0.0000003537 |
![]() | 0.00001883 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 0.0002181 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1836 |
![]() | 0.04652 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 0.00001886 |
![]() | 22.05 |
![]() | 0.0000003542 |
![]() | 0.009962 |
![]() | 0.002228 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evedo của bạn
Nhập số lượng EVED của bạn
Nhập số lượng EVED của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evedo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evedo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evedo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evedo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evedo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evedo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evedo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evedo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evedo (EVED)

تساعدك MemeBox 2.0 من منصة Gate.io على اغتنام الفرص الساخنة على البلوكشين قبل الآخرين
تبادل Gate.io MemeBox 2.0 أصبحت "المدخل الفائق" للمستخدمين لاكتشاف الرموز الميمية المبكرة.

كيفية استخدام محول البيتكوين
يمكن للمستثمرين حساب قيمة الدولار بسهولة لمبالغ مختلفة من البيتكوين باستخدام محول بيتكوين Gate.io.

أخبار شيبا إينو اليوم وتحليل سعر شيب
يغوص هذا المقال في آخر تطورات SHIB في عام 2025، بما في ذلك التقلبات في الأسعار وتحديثات النظام البيئي والآفاق المستقبلية.

TURBO Token: تجربة عملات رقمية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في عالم العملات الرقمية
في مجال العملات الرقمية، الذي يعج بالابتكار والمغامرة، فإن ولادة عملة TURBO هي بلا شك واحدة من أكثر القصص دراماتيكية.

MemeBox 2.0 Goes Live: How Can Ordinary Investors Capture Early Dividends on the Chain
MemeBox 2.0 enables users to seize early investment opportunities in on-chain assets through rapid listing, secure selection, and simplified user experience.

تتجاوز بيتكوين 93،000 دولار: ما هو الدعم الكامن وراء هذه الارتفاعات؟
يحلل هذا المقال أحدث ديناميات في سوق البيتكوين، مستكشفًا دور المستثمرين المؤسسيين وتأثير الاقتصاديات الكبرى على سوق العملات الرقمية.