Everest Thị trường hôm nay
Everest đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06204. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng CNY là ¥51,072,744.98. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1971, biểu thị mức giảm -13.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng CNY là ¥13.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04406.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥0.06204 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -13.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1743 | 0.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1735 | 0.41% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1743, with a 24-hour trading change of 0.57%, ID/USDT Spot is $0.1743 and 0.57%, and ID/USDT Perpetual is $0.1735 and 0.41%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.06CNY |
2ID | 0.12CNY |
3ID | 0.18CNY |
4ID | 0.24CNY |
5ID | 0.31CNY |
6ID | 0.37CNY |
7ID | 0.43CNY |
8ID | 0.49CNY |
9ID | 0.55CNY |
10ID | 0.62CNY |
10000ID | 620.48CNY |
50000ID | 3,102.43CNY |
100000ID | 6,204.86CNY |
500000ID | 31,024.31CNY |
1000000ID | 62,048.62CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.11ID |
2CNY | 32.23ID |
3CNY | 48.34ID |
4CNY | 64.46ID |
5CNY | 80.58ID |
6CNY | 96.69ID |
7CNY | 112.81ID |
8CNY | 128.93ID |
9CNY | 145.04ID |
10CNY | 161.16ID |
100CNY | 1,611.63ID |
500CNY | 8,058.19ID |
1000CNY | 16,116.39ID |
5000CNY | 80,581.96ID |
10000CNY | 161,163.93ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp133.45IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.27JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹0.73 INR, 1 ID = Rp133.45 IDR, 1 ID = $0.01 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008415 |
![]() | 0.04448 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.11 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.5416 |
![]() | 70.88 |
![]() | 289.25 |
![]() | 456.32 |
![]() | 115.36 |
![]() | 0.04467 |
![]() | 58,177.93 |
![]() | 0.0008417 |
![]() | 7.51 |
![]() | 5.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everest
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Руководство по загрузке приложения Gate.io: Торгуйте 3700+ криптоактивами на своем устройстве Android
Как одна из ведущих бирж в мире, Gate.io поддерживает более 3700 типов Криптоактивов, от Биткойна (BTC) до популярных альткоинов, таких как SOL и DOGE.

Токен FLUID: Многоцепное решение по обеспечению ETH от Instadapp для DeFi
Эта статья рассмотрит в деталях, как FLUID изменяет мультиплатформенную систему кредитования, и позволит понять, как FLUID использует мультиплатформенную совместимость, гибкое обеспечение и добычу ликвидности.

После того как их преследовали один за другим, стоит ли все еще инвестировать в Hyperliquid (HYPE)?
Hyperliquid недавно неоднократно охотился китами на уязвимости.

Как Gunzilla Games (GUN) революционизирует игровую индустрию с помощью блокчейна GUNZ и 'Off The Grid'
Эта статья рассмотрит происхождение, функции и революционные применения токена GUN в играх AAA.

Что такое Pibridge? Узнайте о ведущем обмене P2P Pi
В мире криптовалют Pi Network заявил о себе как о уникальном проекте, предлагающем пользователям возможность майнинга монет с использованием своих мобильных телефонов.

Что такое Токеномика? The Upside Down Game для маркетмейкеров
В мире криптовалют токеномика стала важным концепцией для понимания того, как работают и процветают цифровые активы в своих экосистемах.