Exeedme Thị trường hôm nay
Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp137.13. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng IDR là Rp187,226,348,950,710.41. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng IDR đã giảm Rp-1.19, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng IDR là Rp30,187.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang IDR là Rp137.13 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XED/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Exeedme
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009 | -0.66% |
The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.009, with a 24-hour trading change of -0.66%, XED/USDT Spot is $0.009 and -0.66%, and XED/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exeedme sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XED sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XED | 137.13IDR |
2XED | 274.26IDR |
3XED | 411.4IDR |
4XED | 548.53IDR |
5XED | 685.67IDR |
6XED | 822.8IDR |
7XED | 959.94IDR |
8XED | 1,097.07IDR |
9XED | 1,234.2IDR |
10XED | 1,371.34IDR |
100XED | 13,713.44IDR |
500XED | 68,567.2IDR |
1000XED | 137,134.41IDR |
5000XED | 685,672.05IDR |
10000XED | 1,371,344.1IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007292XED |
2IDR | 0.01458XED |
3IDR | 0.02187XED |
4IDR | 0.02916XED |
5IDR | 0.03646XED |
6IDR | 0.04375XED |
7IDR | 0.05104XED |
8IDR | 0.05833XED |
9IDR | 0.06562XED |
10IDR | 0.07292XED |
100000IDR | 729.21XED |
500000IDR | 3,646.05XED |
1000000IDR | 7,292.11XED |
5000000IDR | 36,460.57XED |
10000000IDR | 72,921.15XED |
Bảng chuyển đổi số tiền XED sang IDR và IDR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.76INR |
![]() | Rp137.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Exeedme | 1 XED |
---|---|
![]() | ₽0.84RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.3JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹0.76 INR, 1 XED = Rp137.13 IDR, 1 XED = $0.01 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001422 |
![]() | 0.0000003721 |
![]() | 0.00002029 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01567 |
![]() | 0.00005442 |
![]() | 0.0002362 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.2018 |
![]() | 0.1331 |
![]() | 0.05154 |
![]() | 0.00002036 |
![]() | 22.18 |
![]() | 0.0000003725 |
![]() | 0.002475 |
![]() | 0.001639 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exeedme của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Nhập số lượng XED của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exeedme
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Preço do Dogecoin em INR 2025: Previsão de Preço, Tendências e Perspetivas de Investimento
Dogecoin (DOGE), a criptomoeda inspirada em memes lançada em 2013, transformou-se de uma piada brincalhona em um dos dez principais ativos digitais em termos de capitalização de mercado

Últimas tendências do token DOGE: atualização do Libdogecoin e progresso na aplicação do ETF
Este artigo explora as últimas tendências dos tokens DOGE em 2025

Análise das mudanças de preço do SHIB e tendências futuras
O artigo explora o impacto da recente destruição em larga escala de tokens nos preços

Trump e Bitcoin em 2025: Previsões de Preços, Políticas e Oportunidades de Investimento
Em 2025, a interseção de Donald Trump e Bitcoin tornou-se um ponto focal para investidores de criptomoedas

O que é Arbitragem de Criptomoeda? Como fazer Arbitragem de Criptomoeda?
Estratégia de Arbitragem de Ativos Cripto, como um método de negociação de baixo risco, é cada vez mais favorecida por um número crescente de investidores.

Como Escolher uma Bolsa de Valores Confiável - Um Guia Abrangente para Investimentos Seguros
Este artigo irá fornecer-lhe um guia detalhado sobre como selecionar uma troca de alta qualidade.