Fanton Thị trường hôm nay
Fanton đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fanton chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001016. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,130,000 FTON, tổng vốn hóa thị trường của Fanton tính bằng EUR là €42,901.04. Trong 24h qua, giá của Fanton tính bằng EUR đã tăng €0.0001831, biểu thị mức tăng +20.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fanton tính bằng EUR là €0.05137, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTON sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTON sang EUR là €0.001016 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +20.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTON/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTON/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Fanton
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001198 | 16.53% |
The real-time trading price of FTON/USDT Spot is $0.001198, with a 24-hour trading change of 16.53%, FTON/USDT Spot is $0.001198 and 16.53%, and FTON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fanton sang Euro
Bảng chuyển đổi FTON sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTON | 0EUR |
2FTON | 0EUR |
3FTON | 0EUR |
4FTON | 0EUR |
5FTON | 0EUR |
6FTON | 0EUR |
7FTON | 0EUR |
8FTON | 0EUR |
9FTON | 0EUR |
10FTON | 0.01EUR |
100000FTON | 101.6EUR |
500000FTON | 508.02EUR |
1000000FTON | 1,016.04EUR |
5000000FTON | 5,080.2EUR |
10000000FTON | 10,160.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FTON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 984.21FTON |
2EUR | 1,968.42FTON |
3EUR | 2,952.63FTON |
4EUR | 3,936.85FTON |
5EUR | 4,921.06FTON |
6EUR | 5,905.27FTON |
7EUR | 6,889.49FTON |
8EUR | 7,873.7FTON |
9EUR | 8,857.91FTON |
10EUR | 9,842.13FTON |
100EUR | 98,421.3FTON |
500EUR | 492,106.51FTON |
1000EUR | 984,213.03FTON |
5000EUR | 4,921,065.17FTON |
10000EUR | 9,842,130.35FTON |
Bảng chuyển đổi số tiền FTON sang EUR và EUR sang FTON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FTON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FTON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fanton phổ biến
Fanton | 1 FTON |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Fanton | 1 FTON |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTON = $0 USD, 1 FTON = €0 EUR, 1 FTON = ₹0.09 INR, 1 FTON = Rp16.73 IDR, 1 FTON = $0 CAD, 1 FTON = £0 GBP, 1 FTON = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 0.352 |
![]() | 558.28 |
![]() | 269.54 |
![]() | 0.9486 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,281.48 |
![]() | 3,597.38 |
![]() | 908.36 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 0.006586 |
![]() | 476,192.83 |
![]() | 60.76 |
![]() | 43.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fanton của bạn
Nhập số lượng FTON của bạn
Nhập số lượng FTON của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fanton hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fanton.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fanton sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fanton
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fanton sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fanton sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fanton sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fanton sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fanton (FTON)

كيف سيؤدي سوق NFT Ape في عام 2025؟
NFT القرد أظهر أداء سوق قوي وآفاق تطوير واسعة في عام 2025.

التبادلات الموصى بها في عام 2025: تحليل شامل للمنصات الآمنة ذات الرسوم المنخفضة وذات الإمكانيات العالية
تحليل أهم منصات التبادل في العالم بالنسبة لك

رمز AGAWA: استكشف وكلاء AGI بنمط جيبلي على سلسلة كتل SOL
عملة AGAWA هي عملة رقمية تم إصدارها على سلسلة كتل سولانا، باسم كامل "Agawa"، معناه "Agentic Away

ما هو ORDI؟ كيف يؤثر على تطوير مستقبل بيتكوين NFT؟
بروتوكول الأرقام التسلسلية يحقن حيوية جديدة في نظام بيتكوين، مما يدفع بابتكار NFT ونمو رسوم المعاملات.

1SOS Token: استكشاف النجم الناشئ على البلوكتشين SOL
سولانا سواب هو بورصة توجيه ذكية لامركزية تعتمد على نموذج البرمجيات مفتوحة المصدر لتدريب غوغل ديبمايند لسولانا.

تحليل الترقية وآفاق المستقبل لإثيريوم (ETH)
مناقشة مسار الترقية لإثيريوم وآفاقه المستقبلية، وتحليل كيف ستؤثر هذه العوامل على قيمته على المدى الطويل وتنافسيته في السوق.