Ferrum NetworkChuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Indian Rupee (INR)

FRM/INR: 1 FRM ≈ ₹0.02506 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ferrum Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của Ferrum Network tính bằng INR là ₹600,941,161.77. Trong 24h qua, giá của Ferrum Network tính bằng INR đã tăng ₹0.00005774, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ferrum Network tính bằng INR là ₹80.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang INR

0.02506+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang INR là ₹0.02506 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ferrum NetworkFRM/USDT
Giao ngay
$0.0003004
0.4%

The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0003004, with a 24-hour trading change of 0.4%, FRM/USDT Spot is $0.0003004 and 0.4%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FRM sang INR

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRM
0.02INR
2FRM
0.05INR
3FRM
0.07INR
4FRM
0.1INR
5FRM
0.12INR
6FRM
0.15INR
7FRM
0.17INR
8FRM
0.2INR
9FRM
0.22INR
10FRM
0.25INR
10000FRM
250.62INR
50000FRM
1,253.13INR
100000FRM
2,506.27INR
500000FRM
12,531.36INR
1000000FRM
25,062.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1INR
39.89FRM
2INR
79.79FRM
3INR
119.69FRM
4INR
159.59FRM
5INR
199.49FRM
6INR
239.39FRM
7INR
279.29FRM
8INR
319.19FRM
9INR
359.09FRM
10INR
398.99FRM
100INR
3,989.98FRM
500INR
19,949.94FRM
1000INR
39,899.89FRM
5000INR
199,499.49FRM
10000INR
398,998.99FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang INR và INR sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.03 INR, 1 FRM = Rp4.55 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3258
logo BTCBTC
0.00005873
logo ETHETH
0.002476
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.84
logo BNBBNB
0.009431
logo SOLSOL
0.04102
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.67
logo DOGEDOGE
34.85
logo ADAADA
9.52
logo STETHSTETH
0.002487
logo WBTCWBTC
0.00005898
logo HYPEHYPE
0.1753
logo SUISUI
2.02
logo LINKLINK
0.4577

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ferrum Network của bạn

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Crypto30x.com: Умный помощник для инвестирования в криптоактивы

Crypto30x.com: Умный помощник для инвестирования в криптоактивы

Crypto30x.com - это передовая платформа, ориентированная на торговлю криптоактивами

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Что такое MMC: Понимание Криптовалюты в Web3 2025

Откройте для себя революционный мир MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Что такое Pullix?

Что такое Pullix?

Пулликс ожидается стать основным хабом, соединяющим традиционную финансовую систему с Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.