Filecoin(IPFS)Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)

FIL/EUR: 1 FIL ≈ €2.1 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.1. Với nguồn cung lưu hành là 648,870,222 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng EUR là €1,223,375,936.83. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng EUR đã giảm €-0.1407, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng EUR là €212.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang EUR

2.1-6.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang EUR là €2.1 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of -6.22%, FIL/USDT Spot is $2.35 and -6.22%, and FIL/USDT Perpetual is $2.35 and -5.92%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Euro

Bảng chuyển đổi FIL sang EUR

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIL
2.1EUR
2FIL
4.21EUR
3FIL
6.32EUR
4FIL
8.43EUR
5FIL
10.54EUR
6FIL
12.65EUR
7FIL
14.76EUR
8FIL
16.87EUR
9FIL
18.98EUR
10FIL
21.08EUR
100FIL
210.89EUR
500FIL
1,054.47EUR
1000FIL
2,108.94EUR
5000FIL
10,544.74EUR
10000FIL
21,089.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1EUR
0.4741FIL
2EUR
0.9483FIL
3EUR
1.42FIL
4EUR
1.89FIL
5EUR
2.37FIL
6EUR
2.84FIL
7EUR
3.31FIL
8EUR
3.79FIL
9EUR
4.26FIL
10EUR
4.74FIL
1000EUR
474.16FIL
5000EUR
2,370.84FIL
10000EUR
4,741.69FIL
50000EUR
23,708.49FIL
100000EUR
47,416.99FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang EUR và EUR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.35 USD, 1 FIL = €2.1 EUR, 1 FIL = ₹196.24 INR, 1 FIL = Rp35,633.71 IDR, 1 FIL = $3.19 CAD, 1 FIL = £1.76 GBP, 1 FIL = ฿77.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.9
logo BTCBTC
0.007008
logo ETHETH
0.3656
logo USDTUSDT
558.57
logo XRPXRP
282.38
logo BNBBNB
0.9699
logo USDCUSDC
557.7
logo SOLSOL
4.96
logo DOGEDOGE
3,606.44
logo TRXTRX
2,362.31
logo ADAADA
924.76
logo STETHSTETH
0.3654
logo WBTCWBTC
0.007002
logo SMARTSMART
489,559.65
logo LEOLEO
59.21
logo LINKLINK
46.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Filecoin(IPFS)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.