Finschia Thị trường hôm nay
Finschia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FNSA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €16.8. Với nguồn cung lưu hành là 665,865 FNSA, tổng vốn hóa thị trường của FNSA tính bằng EUR là €10,026,239.96. Trong 24h qua, giá của FNSA tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNSA tính bằng EUR là €309.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNSA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNSA sang EUR là €16.8 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FNSA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNSA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Finschia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FNSA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FNSA/-- Spot is $ and 0%, and FNSA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Finschia sang Euro
Bảng chuyển đổi FNSA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FNSA | 16.8EUR |
2FNSA | 33.61EUR |
3FNSA | 50.42EUR |
4FNSA | 67.22EUR |
5FNSA | 84.03EUR |
6FNSA | 100.84EUR |
7FNSA | 117.64EUR |
8FNSA | 134.45EUR |
9FNSA | 151.26EUR |
10FNSA | 168.07EUR |
100FNSA | 1,680.7EUR |
500FNSA | 8,403.54EUR |
1000FNSA | 16,807.08EUR |
5000FNSA | 84,035.42EUR |
10000FNSA | 168,070.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FNSA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.05949FNSA |
2EUR | 0.1189FNSA |
3EUR | 0.1784FNSA |
4EUR | 0.2379FNSA |
5EUR | 0.2974FNSA |
6EUR | 0.3569FNSA |
7EUR | 0.4164FNSA |
8EUR | 0.4759FNSA |
9EUR | 0.5354FNSA |
10EUR | 0.5949FNSA |
10000EUR | 594.98FNSA |
50000EUR | 2,974.93FNSA |
100000EUR | 5,949.87FNSA |
500000EUR | 29,749.36FNSA |
1000000EUR | 59,498.72FNSA |
Bảng chuyển đổi số tiền FNSA sang EUR và EUR sang FNSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FNSA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang FNSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Finschia phổ biến
Finschia | 1 FNSA |
---|---|
![]() | $18.76USD |
![]() | €16.81EUR |
![]() | ₹1,567.26INR |
![]() | Rp284,584.24IDR |
![]() | $25.45CAD |
![]() | £14.09GBP |
![]() | ฿618.76THB |
Finschia | 1 FNSA |
---|---|
![]() | ₽1,733.59RUB |
![]() | R$102.04BRL |
![]() | د.إ68.9AED |
![]() | ₺640.32TRY |
![]() | ¥132.32CNY |
![]() | ¥2,701.47JPY |
![]() | $146.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNSA = $18.76 USD, 1 FNSA = €16.81 EUR, 1 FNSA = ₹1,567.26 INR, 1 FNSA = Rp284,584.24 IDR, 1 FNSA = $25.45 CAD, 1 FNSA = £14.09 GBP, 1 FNSA = ฿618.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.9 |
![]() | 0.007005 |
![]() | 0.3677 |
![]() | 558.51 |
![]() | 285.77 |
![]() | 0.9736 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.06 |
![]() | 3,680.89 |
![]() | 2,364.52 |
![]() | 938.13 |
![]() | 0.3708 |
![]() | 501,435.76 |
![]() | 0.007033 |
![]() | 59.09 |
![]() | 46.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Finschia của bạn
Nhập số lượng FNSA của bạn
Nhập số lượng FNSA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finschia hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finschia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finschia sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Finschia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Finschia sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Finschia sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Finschia (FNSA)

Revelação do Token 1SOS: Uma nova estrela de negociação descentralizada no ecossistema Solana
1SOS não só transporta o conceito inovador de finanças descentralizadas (DeFi), mas também atrai cada vez mais atenção com suas vantagens tecnológicas únicas e potencial de mercado.

Token FIGURE: Criando uma nova estrela de memes Web3 para modelos 3D pintados à mão usando palavras-chave prompt
A moeda FIGURE tem origem nas capacidades de geração de imagem do ChatGPT, especialmente em sua versão atualizada GPT-4o, trazendo tecnologia de geração de modelo 3D de alta precisão.

Token MUBARAK: Análise da Tendência de Preços e Perspectivas de Investimento em 2025
O aumento nos preços do token MUBARAK tem atraído atenção

2025 Principais exchanges recomendadas
Escolher uma plataforma de negociação segura e confiável é a principal tarefa para investidores iniciantes

O Mercado de Criptomoedas Enfrenta a "Segunda-feira Negra": O Que Vem a Seguir?
A política tarifária de Trump desencadeou uma turbulência dramática nos mercados globais, impactando severamente o setor de criptomoedas. Ocorreram liquidações frequentes de posições longas e o mercado pode continuar a experienciar volatilidade no futuro.

BTC cai abaixo da marca de $75.000 - O que vem a seguir para o mercado?
A queda no preço do BTC desta vez deve-se principalmente ao impacto da situação macroeconómica.