Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flare Network chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,942,299,077.45 FLR, tổng vốn hóa thị trường của Flare Network tính bằng HKD là $53,413,336,725.73. Trong 24h qua, giá của Flare Network tính bằng HKD đã tăng $0.02145, biểu thị mức tăng +24.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flare Network tính bằng HKD là $0.6233, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang HKD là $0.1089 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +24.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0139 | 20.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01385 | 11.97% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.0139, with a 24-hour trading change of 20.46%, FLR/USDT Spot is $0.0139 and 20.46%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01385 and 11.97%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FLR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.1HKD |
2FLR | 0.21HKD |
3FLR | 0.32HKD |
4FLR | 0.43HKD |
5FLR | 0.54HKD |
6FLR | 0.65HKD |
7FLR | 0.76HKD |
8FLR | 0.87HKD |
9FLR | 0.98HKD |
10FLR | 1.08HKD |
1000FLR | 108.91HKD |
5000FLR | 544.57HKD |
10000FLR | 1,089.15HKD |
50000FLR | 5,445.79HKD |
100000FLR | 10,891.59HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.18FLR |
2HKD | 18.36FLR |
3HKD | 27.54FLR |
4HKD | 36.72FLR |
5HKD | 45.9FLR |
6HKD | 55.08FLR |
7HKD | 64.26FLR |
8HKD | 73.45FLR |
9HKD | 82.63FLR |
10HKD | 91.81FLR |
100HKD | 918.13FLR |
500HKD | 4,590.69FLR |
1000HKD | 9,181.38FLR |
5000HKD | 45,906.94FLR |
10000HKD | 91,813.89FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang HKD và HKD sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp212.06IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽1.29RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.01JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.01 USD, 1 FLR = €0.01 EUR, 1 FLR = ₹1.17 INR, 1 FLR = Rp212.06 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0008109 |
![]() | 0.04264 |
![]() | 64.21 |
![]() | 32.9 |
![]() | 0.1124 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.5891 |
![]() | 272.2 |
![]() | 426.06 |
![]() | 108.52 |
![]() | 0.04293 |
![]() | 56,840.84 |
![]() | 0.0008086 |
![]() | 6.85 |
![]() | 5.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flare Network của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flare Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

PUMP代幣:2025年比特幣持有者的AI驅動DeFi收益新選擇
文章闡述了PumpBTC平臺如何利用人工智能和模塊化鏈技術革新比特幣投資策略,提供更高效、安全的收益方式。

如何查看2025年比特幣美元價格?
獲取準確、及時的比特幣美元匯率信息對於做出明智的投資決策至關重要。

第一行情|加密行情創3年最差季度表現,ACT代幣突發閃崩跌超60%
ACT代幣突發閃崩跌超60%

SUT代幣:全球直接廣告和自然景觀共享平臺的支付方式
文章詳細介紹MOAD和NATUREBOOK兩大平臺如何利用SUT代幣優化廣告投放和景觀分享。

2030年Pi幣價格會是多少?
Pi幣作為一個致力於普及加密貨幣的移動挖礦項目,自2019年推出以來備受關注。

MLN代幣:Enzyme協議的DeFi資產管理利器
文章詳細介紹了Enzyme協議如何重塑DeFi資產管理格局,MLN代幣在鏈上投資策略中的實際應用。