Float Protocol Thị trường hôm nay
Float Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Float Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2619. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,312.53 BANK, tổng vốn hóa thị trường của Float Protocol tính bằng EUR là €31,521.94. Trong 24h qua, giá của Float Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.009125, biểu thị mức tăng +3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Float Protocol tính bằng EUR là €1,407.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2213.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANK sang EUR là €0.2619 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BANK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Float Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2916 | 3.92% |
The real-time trading price of BANK/USDT Spot is $0.2916, with a 24-hour trading change of 3.92%, BANK/USDT Spot is $0.2916 and 3.92%, and BANK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Float Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi BANK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BANK | 0.26EUR |
2BANK | 0.52EUR |
3BANK | 0.78EUR |
4BANK | 1.04EUR |
5BANK | 1.3EUR |
6BANK | 1.57EUR |
7BANK | 1.83EUR |
8BANK | 2.09EUR |
9BANK | 2.35EUR |
10BANK | 2.61EUR |
1000BANK | 261.96EUR |
5000BANK | 1,309.8EUR |
10000BANK | 2,619.61EUR |
50000BANK | 13,098.05EUR |
100000BANK | 26,196.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BANK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.81BANK |
2EUR | 7.63BANK |
3EUR | 11.45BANK |
4EUR | 15.26BANK |
5EUR | 19.08BANK |
6EUR | 22.9BANK |
7EUR | 26.72BANK |
8EUR | 30.53BANK |
9EUR | 34.35BANK |
10EUR | 38.17BANK |
100EUR | 381.73BANK |
500EUR | 1,908.67BANK |
1000EUR | 3,817.35BANK |
5000EUR | 19,086.79BANK |
10000EUR | 38,173.59BANK |
Bảng chuyển đổi số tiền BANK sang EUR và EUR sang BANK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BANK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BANK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Float Protocol phổ biến
Float Protocol | 1 BANK |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.43INR |
![]() | Rp4,435.63IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.64THB |
Float Protocol | 1 BANK |
---|---|
![]() | ₽27.02RUB |
![]() | R$1.59BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.98TRY |
![]() | ¥2.06CNY |
![]() | ¥42.11JPY |
![]() | $2.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANK = $0.29 USD, 1 BANK = €0.26 EUR, 1 BANK = ₹24.43 INR, 1 BANK = Rp4,435.63 IDR, 1 BANK = $0.4 CAD, 1 BANK = £0.22 GBP, 1 BANK = ฿9.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.17 |
![]() | 0.006804 |
![]() | 0.3417 |
![]() | 558.16 |
![]() | 276.97 |
![]() | 0.9604 |
![]() | 4.69 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,489.42 |
![]() | 887.56 |
![]() | 2,362.71 |
![]() | 0.343 |
![]() | 0.006805 |
![]() | 502,790.99 |
![]() | 59.62 |
![]() | 44.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Float Protocol của bạn
Nhập số lượng BANK của bạn
Nhập số lượng BANK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Float Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Float Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Float Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Float Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Float Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Float Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Float Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Float Protocol (BANK)

Token BNXR: Como o Projeto BankrX está Revolucionando a Negociação de Criptoimpulsionada por IA
Token BNXR: A revolução da criptomoeda impulsionada por IA

Análise do Deutsche Bank provoca debate sobre a estabilidade e operações da Tether
A legislação de criptomoedas da União Europeia e dos Estados Unidos pode criar riscos para as stablecoins

Deutsche Bank: Investidores de varejo preveem que o Bitcoin cairá abaixo de US$ 20.000 até o final de 2024
Deutsche Bank: Investidores de _ejo preveem que o Bitcoin cairá abaixo de US$ 20.000 até o final de 2024
As Dicas de Cripto Mais Quentes de Sam Bankman-Fried
Sam Bankman-Fried vai recorrer contra o seu veredito

O fundador da FTX, Sam Bankman-Fried, foi considerado culpado de todas as acusações: Uma análise detalhada do veredicto
As Consequências da Condenação de Bankman-Fried

“Não há nada que eu possa fazer para torná-lo positivo” - perspectiva de Sam Bankman-Fried sobre Impacto e Responsabilidade
Anteso colapso da FTX em 2022, Sam Bankman-Fried tornou-se uma das pessoas mais proeminentes no setor de criptografia desde que possuía uma vibrante bolsa de criptomoedas.
Tìm hiểu thêm về Float Protocol (BANK)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Spoofing là gì trong thị trường tài chính?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí
