FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,081,611 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng BRL là R$44,570,747.28. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng BRL đã tăng R$0.5108, biểu thị mức tăng +7.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng BRL là R$14.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang BRL là R$2 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +7.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.41 | 13.89% |
The real-time trading price of FLX/USDT Spot is $1.41, with a 24-hour trading change of 13.89%, FLX/USDT Spot is $1.41 and 13.89%, and FLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FLX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 2BRL |
2FLX | 4.01BRL |
3FLX | 6.02BRL |
4FLX | 8.03BRL |
5FLX | 10.03BRL |
6FLX | 12.04BRL |
7FLX | 14.05BRL |
8FLX | 16.06BRL |
9FLX | 18.06BRL |
10FLX | 20.07BRL |
100FLX | 200.75BRL |
500FLX | 1,003.79BRL |
1000FLX | 2,007.59BRL |
5000FLX | 10,037.95BRL |
10000FLX | 20,075.91BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4981FLX |
2BRL | 0.9962FLX |
3BRL | 1.49FLX |
4BRL | 1.99FLX |
5BRL | 2.49FLX |
6BRL | 2.98FLX |
7BRL | 3.48FLX |
8BRL | 3.98FLX |
9BRL | 4.48FLX |
10BRL | 4.98FLX |
1000BRL | 498.1FLX |
5000BRL | 2,490.54FLX |
10000BRL | 4,981.09FLX |
50000BRL | 24,905.46FLX |
100000BRL | 49,810.93FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang BRL và BRL sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.83INR |
![]() | Rp5,599IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.17THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽34.11RUB |
![]() | R$2.01BRL |
![]() | د.إ1.36AED |
![]() | ₺12.6TRY |
![]() | ¥2.6CNY |
![]() | ¥53.15JPY |
![]() | $2.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.37 USD, 1 FLX = €0.33 EUR, 1 FLX = ₹30.83 INR, 1 FLX = Rp5,599 IDR, 1 FLX = $0.5 CAD, 1 FLX = £0.28 GBP, 1 FLX = ฿12.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.001168 |
![]() | 0.06161 |
![]() | 91.98 |
![]() | 47.53 |
![]() | 0.1613 |
![]() | 91.85 |
![]() | 0.8375 |
![]() | 610.17 |
![]() | 389.5 |
![]() | 155.96 |
![]() | 0.06171 |
![]() | 0.001166 |
![]() | 82,546.33 |
![]() | 9.75 |
![]() | 7.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlowX Finance của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlowX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

O Guia Definitivo para Comprar Cripto: Como Escolher a Melhor Plataforma de Câmbio
Como uma das principais plataformas de negociação de criptomoedas do mundo, a Gate.io tornou-se a primeira escolha de muitos investidores para comprar moedas digitais com seus excelentes serviços e recursos inovadores.

Token RFC: O Novo Queridinho da Moeda Meme na Solana
O artigo analisa em detalhe a origem do RFC, o mecanismo de emissão justa da plataforma Pump.fun, e suas inovações na liberdade de expressão e humor.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

Token FUN em 2025: Casos de Uso, Investimento e Análise de Mercado
Explore o crescimento explosivo do Token FUN, o potencial de investimento e a revolução nos jogos em 2025.

Preço do XRP em 2025: Análise de Mercado e Estratégia de Investimento
Explorar o potencial do XRP para atingir $4.48 até 2025, analisando os impactos regulatórios, a adoção institucional e as tendências de mercado.

Bitcoin e ações de tecnologia dos EUA, análise aprofundada da subida e queda juntas
Bitcoin (Bitcoin) mostra uma sincronicidade surpreendente nas tendências de preços com ações de tecnologia dos EUA.