FlowX FinanceChuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FLX/CNY: 1 FLX ≈ ¥2.49 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.49. Với nguồn cung lưu hành là 4,081,611 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng CNY là ¥71,926,772.74. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.3875, biểu thị mức giảm -3.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng CNY là ¥19.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang CNY

¥2.49-3.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang CNY là ¥2.49 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FlowX FinanceFLX/USDT
Giao ngay
$1.42
3.26%

The real-time trading price of FLX/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of 3.26%, FLX/USDT Spot is $1.42 and 3.26%, and FLX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FLX sang CNY

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FLX
2.5CNY
2FLX
5CNY
3FLX
7.5CNY
4FLX
10CNY
5FLX
12.5CNY
6FLX
15.01CNY
7FLX
17.51CNY
8FLX
20.01CNY
9FLX
22.51CNY
10FLX
25.01CNY
100FLX
250.19CNY
500FLX
1,250.98CNY
1000FLX
2,501.96CNY
5000FLX
12,509.8CNY
10000FLX
25,019.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FLX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1CNY
0.3996FLX
2CNY
0.7993FLX
3CNY
1.19FLX
4CNY
1.59FLX
5CNY
1.99FLX
6CNY
2.39FLX
7CNY
2.79FLX
8CNY
3.19FLX
9CNY
3.59FLX
10CNY
3.99FLX
1000CNY
399.68FLX
5000CNY
1,998.43FLX
10000CNY
3,996.86FLX
50000CNY
19,984.32FLX
100000CNY
39,968.65FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang CNY và CNY sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.35 USD, 1 FLX = €0.32 EUR, 1 FLX = ₹29.63 INR, 1 FLX = Rp5,381.11 IDR, 1 FLX = $0.48 CAD, 1 FLX = £0.27 GBP, 1 FLX = ฿11.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.27
logo BTCBTC
0.0008893
logo ETHETH
0.04654
logo USDTUSDT
70.94
logo XRPXRP
36.12
logo BNBBNB
0.1232
logo USDCUSDC
70.84
logo SOLSOL
0.6375
logo DOGEDOGE
461.88
logo TRXTRX
298.93
logo ADAADA
118.46
logo STETHSTETH
0.04679
logo WBTCWBTC
0.0008912
logo SMARTSMART
62,734.34
logo LEOLEO
7.57
logo LINKLINK
5.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng FlowX Finance của bạn

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FlowX Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về FlowX Finance (FLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.