FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4623. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,081,611 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng GBP là £1,417,156.64. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng GBP đã tăng £0.07563, biểu thị mức tăng +5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng GBP là £2.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2202.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang GBP là £0.4623 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.95 | 0.35% |
The real-time trading price of FLX/USDT Spot is $1.95, with a 24-hour trading change of 0.35%, FLX/USDT Spot is $1.95 and 0.35%, and FLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang British Pound
Bảng chuyển đổi FLX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 0.46GBP |
2FLX | 0.92GBP |
3FLX | 1.38GBP |
4FLX | 1.84GBP |
5FLX | 2.31GBP |
6FLX | 2.77GBP |
7FLX | 3.23GBP |
8FLX | 3.69GBP |
9FLX | 4.16GBP |
10FLX | 4.62GBP |
1000FLX | 462.32GBP |
5000FLX | 2,311.61GBP |
10000FLX | 4,623.23GBP |
50000FLX | 23,116.19GBP |
100000FLX | 46,232.38GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.16FLX |
2GBP | 4.32FLX |
3GBP | 6.48FLX |
4GBP | 8.65FLX |
5GBP | 10.81FLX |
6GBP | 12.97FLX |
7GBP | 15.14FLX |
8GBP | 17.3FLX |
9GBP | 19.46FLX |
10GBP | 21.62FLX |
100GBP | 216.29FLX |
500GBP | 1,081.49FLX |
1000GBP | 2,162.98FLX |
5000GBP | 10,814.92FLX |
10000GBP | 21,629.85FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang GBP và GBP sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.43INR |
![]() | Rp9,338.66IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.3THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽56.89RUB |
![]() | R$3.35BRL |
![]() | د.إ2.26AED |
![]() | ₺21.01TRY |
![]() | ¥4.34CNY |
![]() | ¥88.65JPY |
![]() | $4.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.62 USD, 1 FLX = €0.55 EUR, 1 FLX = ₹51.43 INR, 1 FLX = Rp9,338.66 IDR, 1 FLX = $0.84 CAD, 1 FLX = £0.46 GBP, 1 FLX = ฿20.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.66 |
![]() | 0.006993 |
![]() | 0.3691 |
![]() | 665.57 |
![]() | 287.46 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.47 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,719.02 |
![]() | 932.07 |
![]() | 2,716.13 |
![]() | 0.3684 |
![]() | 472,518.78 |
![]() | 0.006982 |
![]() | 178.29 |
![]() | 44.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlowX Finance của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlowX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

การวิเคราะห์แนวโน้มราคาของโทเค็น TRUMP หลังจากปลดล็อคในเดือนเมษายน
บทความนี้วิเคราะห์แนวโน้มราคาของ TRUMP อย่างละเอียด
![XYO Crypto ในปี 2025: ราคา การใช้งาน และกระบวนการขุดเหมือง อธิบาย [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto ในปี 2025: ราคา การใช้งาน และกระบวนการขุดเหมือง อธิบาย [图片]
ค้นพบผลกระทบของเครือข่าย XYO ที่มีนวัตกรรมในข้อมูลที่มีพื้นที่เป็นหลักในปี 2025

SUI Coin ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และรางวัล Staking
ค้นพบศักยภาพของ SUI Coin ในปี 2025, เรียนรู้วิธีการซื้อและ Staking เพื่อรับผลตอบแทนที่ดีที่สุด และสำรวจเทคโนโลยีบล็อกเชนที่น่าทึ่งของมัน

INIT Coin: ราคา ขั้นต่ำ และ คำแนะนำในการซื้อ และ เปรียบเทียบในปี 2025
ค้นพบ INIT Coin, ดาวเด่นในโลกคริปโตของปี 2025

Pepe Price in 2025: การวิเคราะห์และทฤษฎีการลงทุน
สำรวจการเติบโตที่ระเบิดของเหรียญ Pepe และการทำนายราคาปี 2025

ราคา HEX ปี 2025: รางวัลการ Stake ระยะยาวบนบล็อกเชน Ethereum CD
ค้นพบ HEX, ซีดีบล็อกเชนที่น่าประทังใจบน Ethereum