FoodayChuyển đổi Fooday (FOOD) sang Russian Ruble (RUB)

FOOD/RUB: 1 FOOD ≈ ₽0.7976 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Fooday Thị trường hôm nay

Fooday đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fooday chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.7976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Fooday tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của Fooday tính bằng RUB đã tăng ₽0.00002313, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fooday tính bằng RUB là ₽1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.5702.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang RUB

0.7976+0.0029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang RUB là ₽0.7976 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOOD/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Fooday

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOOD/-- Spot is $ and 0%, and FOOD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Fooday sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi FOOD sang RUB

logo FoodaySố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1FOOD
0.79RUB
2FOOD
1.59RUB
3FOOD
2.39RUB
4FOOD
3.19RUB
5FOOD
3.98RUB
6FOOD
4.78RUB
7FOOD
5.58RUB
8FOOD
6.38RUB
9FOOD
7.17RUB
10FOOD
7.97RUB
1000FOOD
797.65RUB
5000FOOD
3,988.25RUB
10000FOOD
7,976.5RUB
50000FOOD
39,882.53RUB
100000FOOD
79,765.06RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang FOOD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Fooday
1RUB
1.25FOOD
2RUB
2.5FOOD
3RUB
3.76FOOD
4RUB
5.01FOOD
5RUB
6.26FOOD
6RUB
7.52FOOD
7RUB
8.77FOOD
8RUB
10.02FOOD
9RUB
11.28FOOD
10RUB
12.53FOOD
100RUB
125.36FOOD
500RUB
626.84FOOD
1000RUB
1,253.68FOOD
5000RUB
6,268.4FOOD
10000RUB
12,536.81FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang RUB và RUB sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FOOD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fooday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0.01 USD, 1 FOOD = €0.01 EUR, 1 FOOD = ₹0.72 INR, 1 FOOD = Rp130.94 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0.01 GBP, 1 FOOD = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2293
logo BTCBTC
0.00005924
logo ETHETH
0.003192
logo USDTUSDT
5.4
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.008903
logo SOLSOL
0.03766
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
31.49
logo ADAADA
8.26
logo TRXTRX
22.06
logo STETHSTETH
0.00319
logo SMARTSMART
3,488.55
logo WBTCWBTC
0.00005931
logo AVAXAVAX
0.2507
logo LINKLINK
0.3908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fooday của bạn

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fooday hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fooday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fooday sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fooday

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fooday sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fooday sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fooday (FOOD)

Tìm hiểu thêm về Fooday (FOOD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.