Foom Thị trường hôm nay
Foom đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Foom chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0000004147. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,000,000,000,000 FOOM, tổng vốn hóa thị trường của Foom tính bằng CNY là ¥511,929,232.67. Trong 24h qua, giá của Foom tính bằng CNY đã tăng ¥0.00000005763, biểu thị mức tăng +15.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Foom tính bằng CNY là ¥0.000001133, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000001025.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOM sang CNY là ¥0.0000004147 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +15.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOOM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Foom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOOM/-- Spot is $ and 0%, and FOOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Foom sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FOOM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOOM | 0CNY |
2FOOM | 0CNY |
3FOOM | 0CNY |
4FOOM | 0CNY |
5FOOM | 0CNY |
6FOOM | 0CNY |
7FOOM | 0CNY |
8FOOM | 0CNY |
9FOOM | 0CNY |
10FOOM | 0CNY |
1000000000FOOM | 414.74CNY |
5000000000FOOM | 2,073.74CNY |
10000000000FOOM | 4,147.49CNY |
50000000000FOOM | 20,737.46CNY |
100000000000FOOM | 41,474.93CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2,411,094.97FOOM |
2CNY | 4,822,189.94FOOM |
3CNY | 7,233,284.92FOOM |
4CNY | 9,644,379.89FOOM |
5CNY | 12,055,474.87FOOM |
6CNY | 14,466,569.84FOOM |
7CNY | 16,877,664.81FOOM |
8CNY | 19,288,759.79FOOM |
9CNY | 21,699,854.76FOOM |
10CNY | 24,110,949.74FOOM |
100CNY | 241,109,497.41FOOM |
500CNY | 1,205,547,487.05FOOM |
1000CNY | 2,411,094,974.1FOOM |
5000CNY | 12,055,474,870.51FOOM |
10000CNY | 24,110,949,741.02FOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền FOOM sang CNY và CNY sang FOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 FOOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Foom phổ biến
Foom | 1 FOOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Foom | 1 FOOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOM = $0 USD, 1 FOOM = €0 EUR, 1 FOOM = ₹0 INR, 1 FOOM = Rp0 IDR, 1 FOOM = $0 CAD, 1 FOOM = £0 GBP, 1 FOOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0009003 |
![]() | 0.04672 |
![]() | 70.92 |
![]() | 37.65 |
![]() | 0.125 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6545 |
![]() | 476.34 |
![]() | 306.19 |
![]() | 121.17 |
![]() | 0.04705 |
![]() | 0.0009037 |
![]() | 64,211.78 |
![]() | 7.73 |
![]() | 23.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Foom của bạn
Nhập số lượng FOOM của bạn
Nhập số lượng FOOM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Foom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Foom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Foom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Foom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Foom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Foom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Foom sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Foom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Foom (FOOM)

Mana yang Terbaik Pertukaran Bitcoin? Rekomendasi Pertukaran Bitcoin Teratas untuk 2025
Memilih pertukaran Bitcoin yang aman, berbiaya rendah, dan sangat likuid adalah kunci untuk memastikan transaksi lancar dan keamanan dana.

Token GUN akan Terdaftar di Gate.io – Apa itu Proyek Gunz?
GUNZ adalah proyek pertama yang secara mendalam mengintegrasikan game AAA dengan blockchain Layer 1.

Token AB: Revolusi Keuangan Desentralisasi dengan Ekosistem DAO AB
Diskusi mendalam tentang posisi inti token AB dalam ekosistem AB DAO dan aplikasi inovatifnya di bidang keuangan desentralisasi.

Persediaan terbaru 2025
Dengan popularitas terus-menerus dari cryptocurrency pada tahun 2025

PumpSwap: Bintang Meningkat dan Peluang Investasi di Ekosistem Solana pada Tahun 2025
PumpSwap, sebagai bursa terdesentralisasi (DEX) baru di blockchain Solana, dengan cepat menjadi fokus pasar.

Apa itu Web3? Bagaimana Teknologi Blockchain Mengubah Dunia Internet
Web3 secara komprehensif merombak dunia digital yang kita kenal dengan teknologi blockchain sebagai inti utamanya.