FP μAzukiChuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

UAZUKI/CNY: 1 UAZUKI ≈ ¥0.08464 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

FP μAzuki Thị trường hôm nay

FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08464. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng CNY là ¥69,257,934.45. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng CNY đã tăng ¥0.009665, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng CNY là ¥0.1772, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06415.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang CNY

¥0.08464+12.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang CNY là ¥0.08464 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +12.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UAZUKI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch FP μAzuki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UAZUKI/-- Spot is $ and 0%, and UAZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi UAZUKI sang CNY

logo FP μAzukiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UAZUKI
0.08CNY
2UAZUKI
0.16CNY
3UAZUKI
0.25CNY
4UAZUKI
0.33CNY
5UAZUKI
0.42CNY
6UAZUKI
0.5CNY
7UAZUKI
0.59CNY
8UAZUKI
0.67CNY
9UAZUKI
0.76CNY
10UAZUKI
0.84CNY
10000UAZUKI
846.49CNY
50000UAZUKI
4,232.48CNY
100000UAZUKI
8,464.96CNY
500000UAZUKI
42,324.84CNY
1000000UAZUKI
84,649.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UAZUKI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μAzuki
1CNY
11.81UAZUKI
2CNY
23.62UAZUKI
3CNY
35.44UAZUKI
4CNY
47.25UAZUKI
5CNY
59.06UAZUKI
6CNY
70.88UAZUKI
7CNY
82.69UAZUKI
8CNY
94.5UAZUKI
9CNY
106.32UAZUKI
10CNY
118.13UAZUKI
100CNY
1,181.33UAZUKI
500CNY
5,906.69UAZUKI
1000CNY
11,813.39UAZUKI
5000CNY
59,066.96UAZUKI
10000CNY
118,133.93UAZUKI

Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang CNY và CNY sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAZUKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1 INR, 1 UAZUKI = Rp182.06 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.06
logo BTCBTC
0.0007498
logo ETHETH
0.03926
logo USDTUSDT
70.85
logo XRPXRP
31.9
logo BNBBNB
0.1174
logo SOLSOL
0.4673
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
379.55
logo ADAADA
97.44
logo TRXTRX
287.83
logo STETHSTETH
0.03927
logo SMARTSMART
51,036.57
logo WBTCWBTC
0.0007498
logo SUISUI
19.92
logo LINKLINK
4.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng FP μAzuki của bạn

01

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FP μAzuki

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FP μAzuki (UAZUKI)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน

สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025

สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน

สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-19
FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI

สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3

สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về FP μAzuki (UAZUKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.