Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng CNY đã tăng ¥0.1603, biểu thị mức tăng +2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng CNY là ¥9.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang CNY là ¥8.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FPI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPI | 8.04CNY |
2FPI | 16.08CNY |
3FPI | 24.12CNY |
4FPI | 32.16CNY |
5FPI | 40.2CNY |
6FPI | 48.24CNY |
7FPI | 56.28CNY |
8FPI | 64.32CNY |
9FPI | 72.36CNY |
10FPI | 80.4CNY |
100FPI | 804.06CNY |
500FPI | 4,020.32CNY |
1000FPI | 8,040.64CNY |
5000FPI | 40,203.24CNY |
10000FPI | 80,406.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1243FPI |
2CNY | 0.2487FPI |
3CNY | 0.3731FPI |
4CNY | 0.4974FPI |
5CNY | 0.6218FPI |
6CNY | 0.7462FPI |
7CNY | 0.8705FPI |
8CNY | 0.9949FPI |
9CNY | 1.11FPI |
10CNY | 1.24FPI |
1000CNY | 124.36FPI |
5000CNY | 621.84FPI |
10000CNY | 1,243.68FPI |
50000CNY | 6,218.4FPI |
100000CNY | 12,436.8FPI |
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang CNY và CNY sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 0.03957 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.34 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4792 |
![]() | 70.92 |
![]() | 391.91 |
![]() | 100.39 |
![]() | 281.94 |
![]() | 0.03969 |
![]() | 51,522.5 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 20.58 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Price Index của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Price Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Web3投研周报|本周市场全线普涨;比特币短时升至全球资产市值第六位
90%的受访加密公司预计在2025年中前合规履行规则

CRO價格表現如何?CRO發展前景是否值得期待?
2025年,隨着平台用戶增長、DeFi應用深化和支付場景擴展,CRO有望實現穩健增長。

LAIR代幣: 跨鏈流動性再質押的領先項目
LAIR代幣是跨鏈流動性再質押的革新力量

CETUS代幣:探索去中心化金融的未來之星
在快速發展的去中心化金融(DeFi)領域,CETUS代幣正以其獨特的生態系統和創新技術吸引着全球投資者的目光

Solana價格預測 | SOL能否重回巔峯?
本文深入分析Solana(SOL)最新價格走勢預測及未來發展

Polkadot (DOT):連接區塊鏈未來的核心代幣
Polkadot (DOT) 以其獨特的跨鏈互操作性和可擴展性成爲加密貨幣領域的明星項目。
Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Top 10 Ethereum LST Token

Báo cáo nghiên cứu liên doanh LK | Tổng quan về Flatcoin: Tại sao Vitalik coi chúng nằm trong số 3 xu hướng tiền điện tử hàng đầu năm 2023?
