Freedomcoin Thị trường hôm nay
Freedomcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Freedomcoin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp147.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,604,387.31 FREED, tổng vốn hóa thị trường của Freedomcoin tính bằng IDR là Rp14,778,075,512,977.37. Trong 24h qua, giá của Freedomcoin tính bằng IDR đã tăng Rp26.09, biểu thị mức tăng +21.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Freedomcoin tính bằng IDR là Rp44,295.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FREED sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FREED sang IDR là Rp147.5 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +21.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FREED/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FREED/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Freedomcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FREED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FREED/-- Spot is $ and 0%, and FREED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Freedomcoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FREED sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FREED | 147.5IDR |
2FREED | 295.01IDR |
3FREED | 442.51IDR |
4FREED | 590.02IDR |
5FREED | 737.52IDR |
6FREED | 885.03IDR |
7FREED | 1,032.53IDR |
8FREED | 1,180.04IDR |
9FREED | 1,327.54IDR |
10FREED | 1,475.05IDR |
100FREED | 14,750.52IDR |
500FREED | 73,752.6IDR |
1000FREED | 147,505.2IDR |
5000FREED | 737,526IDR |
10000FREED | 1,475,052IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FREED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006779FREED |
2IDR | 0.01355FREED |
3IDR | 0.02033FREED |
4IDR | 0.02711FREED |
5IDR | 0.03389FREED |
6IDR | 0.04067FREED |
7IDR | 0.04745FREED |
8IDR | 0.05423FREED |
9IDR | 0.06101FREED |
10IDR | 0.06779FREED |
100000IDR | 677.94FREED |
500000IDR | 3,389.71FREED |
1000000IDR | 6,779.42FREED |
5000000IDR | 33,897.1FREED |
10000000IDR | 67,794.21FREED |
Bảng chuyển đổi số tiền FREED sang IDR và IDR sang FREED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FREED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang FREED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Freedomcoin phổ biến
Freedomcoin | 1 FREED |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.51IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Freedomcoin | 1 FREED |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FREED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FREED = $0.01 USD, 1 FREED = €0.01 EUR, 1 FREED = ₹0.81 INR, 1 FREED = Rp147.51 IDR, 1 FREED = $0.01 CAD, 1 FREED = £0.01 GBP, 1 FREED = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001495 |
![]() | 0.000000397 |
![]() | 0.00001978 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01598 |
![]() | 0.00005662 |
![]() | 0.0002775 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 0.05172 |
![]() | 0.1382 |
![]() | 0.00001983 |
![]() | 0.0000003971 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.003511 |
![]() | 0.002595 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Freedomcoin của bạn
Nhập số lượng FREED của bạn
Nhập số lượng FREED của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedomcoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedomcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedomcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Freedomcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Freedomcoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedomcoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedomcoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Freedomcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Freedomcoin (FREED)

Khám phá Freedogs (FREEDOG Coin), sự kết hợp độc đáo giữa Web3 và văn hóa meme
Freedogs là một dự án tiền điện tử dựa trên công nghệ Web3, kết hợp sự vui nhộn của văn hóa meme với sự phân quyền của blockchain.

Gate.io AMA with TOMI-Making Freedom a Reality
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với Dag, chuyên gia cộng đồng và nội dung của TOMI trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io