Freicoin Thị trường hôm nay
Freicoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp159.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRC, tổng vốn hóa thị trường của FRC tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của FRC tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1146, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRC tính bằng IDR là Rp5,134.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRC sang IDR là Rp159.05 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRC/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Freicoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRC/-- Spot is $ and 0%, and FRC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Freicoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FRC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRC | 159.05IDR |
2FRC | 318.1IDR |
3FRC | 477.15IDR |
4FRC | 636.2IDR |
5FRC | 795.26IDR |
6FRC | 954.31IDR |
7FRC | 1,113.36IDR |
8FRC | 1,272.41IDR |
9FRC | 1,431.47IDR |
10FRC | 1,590.52IDR |
100FRC | 15,905.24IDR |
500FRC | 79,526.2IDR |
1000FRC | 159,052.4IDR |
5000FRC | 795,262.01IDR |
10000FRC | 1,590,524.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006287FRC |
2IDR | 0.01257FRC |
3IDR | 0.01886FRC |
4IDR | 0.02514FRC |
5IDR | 0.03143FRC |
6IDR | 0.03772FRC |
7IDR | 0.04401FRC |
8IDR | 0.05029FRC |
9IDR | 0.05658FRC |
10IDR | 0.06287FRC |
100000IDR | 628.72FRC |
500000IDR | 3,143.61FRC |
1000000IDR | 6,287.23FRC |
5000000IDR | 31,436.18FRC |
10000000IDR | 62,872.36FRC |
Bảng chuyển đổi số tiền FRC sang IDR và IDR sang FRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang FRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Freicoin phổ biến
Freicoin | 1 FRC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.88INR |
![]() | Rp159.05IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Freicoin | 1 FRC |
---|---|
![]() | ₽0.97RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.51JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRC = $0.01 USD, 1 FRC = €0.01 EUR, 1 FRC = ₹0.88 INR, 1 FRC = Rp159.05 IDR, 1 FRC = $0.01 CAD, 1 FRC = £0.01 GBP, 1 FRC = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001399 |
![]() | 0.0000003632 |
![]() | 0.00001946 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01533 |
![]() | 0.00005413 |
![]() | 0.0002266 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1927 |
![]() | 0.0504 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.00001943 |
![]() | 21.4 |
![]() | 0.0000003631 |
![]() | 0.001521 |
![]() | 0.002382 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Freicoin của bạn
Nhập số lượng FRC của bạn
Nhập số lượng FRC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freicoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freicoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freicoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Freicoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Freicoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freicoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freicoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Freicoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Freicoin (FRC)

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.

Aplikasi Penghasil Kripto Teratas di 2025: Ulasan Aplikasi Seluler Gate.io
Temukan aplikasi penghasil kripto teratas tahun 2025, dengan Gate.io memimpin di antara yang lain.

Apa itu Poloniex’s LaunchBase & Koin JST? Semua Tentang Koin JST
LaunchBase Poloniex telah membuat tanda yang signifikan di dunia cryptocurrency, dan salah satu token yang paling banyak dibicarakan yang diluncurkan di platform ini adalah Koin JST (JST).