FriendX Thị trường hôm nay
FriendX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIENDX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1008. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIENDX, tổng vốn hóa thị trường của FRIENDX tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của FRIENDX tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIENDX tính bằng BRL là R$1.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0964.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIENDX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIENDX sang BRL là R$0.1008 BRL, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIENDX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIENDX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch FriendX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRIENDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRIENDX/-- Spot is $ and 0%, and FRIENDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FriendX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FRIENDX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIENDX | 0.1BRL |
2FRIENDX | 0.2BRL |
3FRIENDX | 0.3BRL |
4FRIENDX | 0.4BRL |
5FRIENDX | 0.5BRL |
6FRIENDX | 0.6BRL |
7FRIENDX | 0.7BRL |
8FRIENDX | 0.8BRL |
9FRIENDX | 0.9BRL |
10FRIENDX | 1BRL |
1000FRIENDX | 100.88BRL |
5000FRIENDX | 504.41BRL |
10000FRIENDX | 1,008.83BRL |
50000FRIENDX | 5,044.18BRL |
100000FRIENDX | 10,088.37BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FRIENDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 9.91FRIENDX |
2BRL | 19.82FRIENDX |
3BRL | 29.73FRIENDX |
4BRL | 39.64FRIENDX |
5BRL | 49.56FRIENDX |
6BRL | 59.47FRIENDX |
7BRL | 69.38FRIENDX |
8BRL | 79.29FRIENDX |
9BRL | 89.21FRIENDX |
10BRL | 99.12FRIENDX |
100BRL | 991.23FRIENDX |
500BRL | 4,956.19FRIENDX |
1000BRL | 9,912.39FRIENDX |
5000BRL | 49,561.97FRIENDX |
10000BRL | 99,123.95FRIENDX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIENDX sang BRL và BRL sang FRIENDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRIENDX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang FRIENDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FriendX phổ biến
FriendX | 1 FRIENDX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.55INR |
![]() | Rp281.36IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
FriendX | 1 FRIENDX |
---|---|
![]() | ₽1.71RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.67JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIENDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIENDX = $0.02 USD, 1 FRIENDX = €0.02 EUR, 1 FRIENDX = ₹1.55 INR, 1 FRIENDX = Rp281.36 IDR, 1 FRIENDX = $0.03 CAD, 1 FRIENDX = £0.01 GBP, 1 FRIENDX = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.97 |
![]() | 0.0009923 |
![]() | 0.05246 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.54 |
![]() | 0.1539 |
![]() | 0.6201 |
![]() | 91.93 |
![]() | 529.45 |
![]() | 133.35 |
![]() | 375.52 |
![]() | 0.05255 |
![]() | 57,488.17 |
![]() | 0.0009932 |
![]() | 30.85 |
![]() | 6.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng FriendX của bạn
Nhập số lượng FRIENDX của bạn
Nhập số lượng FRIENDX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FriendX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FriendX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FriendX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FriendX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FriendX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FriendX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FriendX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi FriendX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FriendX (FRIENDX)

Стратегия снова увеличивает свои запасы Биткойна, это смелый макет или высокорискованная игра?
Недавно стратегия объявила о увеличении запасов на 3 459 биткоинов по средней цене $82 618. На 13 апреля компания держит в общей сложности 531 644 биткоина.

Углубленный анализ безопасности и будущих тенденций бирж и кошельков
Данный статья систематически представит основные концепции, статус развития, преимущества и недостатки, проблемы безопасности и будущие тенденции развития бирж и кошельков.

Daily News | Bitcoin Climbs Higher Amid Volatility, Bullish Flag Pattern Emerges According to Analysis
BTC forms a bullish flag pattern on the daily chart; EURC issuance reaches a record high.

Что такое UNI? Каковы последние разработки Uniswap?
С запуском версии V4 и Unichain Uniswap сделал значительные прорывы в технологиях и пользовательском опыте.

Рыночная стоимость выросла до $100 миллионов, анализируя рост мемного стартапа RFC
Политический мем снова в пламени, какие ракетные особенности стоят за концепцией монеты RFC Маска?

Токен MCPOS: Основное инфраструктурное решение для протокола MCP на Solana
Статья анализирует технологические инновации MCPOS и то, как они упрощают интеграцию искусственного интеллекта и данных блокчейн.