FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTX Token chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,084. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng KRW là ₩474,838,012,012,737.43. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng KRW đã tăng ₩36.4, biểu thị mức tăng +3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng KRW là ₩112,115.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,020.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8126 | 3.25% | |
![]() Giao ngay | $0.000512 | 3.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8129 | 3.4% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.8126, with a 24-hour trading change of 3.25%, FTT/USDT Spot is $0.8126 and 3.25%, and FTT/USDT Perpetual is $0.8129 and 3.4%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi FTT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1,080.93KRW |
2FTT | 2,161.87KRW |
3FTT | 3,242.81KRW |
4FTT | 4,323.74KRW |
5FTT | 5,404.68KRW |
6FTT | 6,485.62KRW |
7FTT | 7,566.56KRW |
8FTT | 8,647.49KRW |
9FTT | 9,728.43KRW |
10FTT | 10,809.37KRW |
100FTT | 108,093.74KRW |
500FTT | 540,468.7KRW |
1000FTT | 1,080,937.41KRW |
5000FTT | 5,404,687.06KRW |
10000FTT | 10,809,374.13KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0009251FTT |
2KRW | 0.00185FTT |
3KRW | 0.002775FTT |
4KRW | 0.0037FTT |
5KRW | 0.004625FTT |
6KRW | 0.00555FTT |
7KRW | 0.006475FTT |
8KRW | 0.0074FTT |
9KRW | 0.008326FTT |
10KRW | 0.009251FTT |
1000000KRW | 925.12FTT |
5000000KRW | 4,625.61FTT |
10000000KRW | 9,251.22FTT |
50000000KRW | 46,256.14FTT |
100000000KRW | 92,512.29FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang KRW và KRW sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.81USD |
![]() | €0.73EUR |
![]() | ₹67.8INR |
![]() | Rp12,311.76IDR |
![]() | $1.1CAD |
![]() | £0.61GBP |
![]() | ฿26.77THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽75RUB |
![]() | R$4.41BRL |
![]() | د.إ2.98AED |
![]() | ₺27.7TRY |
![]() | ¥5.72CNY |
![]() | ¥116.87JPY |
![]() | $6.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.81 USD, 1 FTT = €0.73 EUR, 1 FTT = ₹67.8 INR, 1 FTT = Rp12,311.76 IDR, 1 FTT = $1.1 CAD, 1 FTT = £0.61 GBP, 1 FTT = ฿26.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0168 |
![]() | 0.00000444 |
![]() | 0.0002357 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1803 |
![]() | 0.0006328 |
![]() | 0.002802 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.37 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.5979 |
![]() | 0.0002362 |
![]() | 0.00000444 |
![]() | 317.87 |
![]() | 0.04076 |
![]() | 0.0298 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

AUTOPEN代幣:政治諷刺引發Solana熱門梗幣
AUTOPEN是一個政治諷刺意味meme,源於特朗普在Truth Social上發圖。

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南
本文將深入探討BNBCARD代幣通過分析項目未來規劃和社區驅動模式,爲BSC用戶和投資者提供全面指南。

DDDD代幣:BSC上的中文流行短語Meme代幣
DDDD代幣作爲中文網絡文化的代表,在BSC上迅速崛起,展現出強勁的發展潛力。

SZN代幣:波場TRON生態系統新核心與購買指南
隨着波場生態系統的不斷發展,SZN代幣的購買熱度持續攀升,正在成爲加密貨幣投資者關注的焦點。

FAIR代幣:BSC上的代幣公平鑄造啓動平台
本文詳細介紹參與FAIR代幣鑄造的步驟和注意事項,展望AI技術集成對平台的影響。
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
