Fusion Thị trường hôm nay
Fusion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FSN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08604. Với nguồn cung lưu hành là 77,845,281.76 FSN, tổng vốn hóa thị trường của FSN tính bằng CNY là ¥47,245,943.17. Trong 24h qua, giá của FSN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001899, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FSN tính bằng CNY là ¥68.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08221.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FSN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FSN sang CNY là ¥0.08604 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FSN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FSN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fusion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01215 | -2.4% |
The real-time trading price of FSN/USDT Spot is $0.01215, with a 24-hour trading change of -2.4%, FSN/USDT Spot is $0.01215 and -2.4%, and FSN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fusion sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FSN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FSN | 0.08CNY |
2FSN | 0.17CNY |
3FSN | 0.25CNY |
4FSN | 0.34CNY |
5FSN | 0.43CNY |
6FSN | 0.51CNY |
7FSN | 0.6CNY |
8FSN | 0.68CNY |
9FSN | 0.77CNY |
10FSN | 0.86CNY |
10000FSN | 860.49CNY |
50000FSN | 4,302.45CNY |
100000FSN | 8,604.9CNY |
500000FSN | 43,024.52CNY |
1000000FSN | 86,049.04CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FSN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.62FSN |
2CNY | 23.24FSN |
3CNY | 34.86FSN |
4CNY | 46.48FSN |
5CNY | 58.1FSN |
6CNY | 69.72FSN |
7CNY | 81.34FSN |
8CNY | 92.97FSN |
9CNY | 104.59FSN |
10CNY | 116.21FSN |
100CNY | 1,162.12FSN |
500CNY | 5,810.64FSN |
1000CNY | 11,621.28FSN |
5000CNY | 58,106.4FSN |
10000CNY | 116,212.8FSN |
Bảng chuyển đổi số tiền FSN sang CNY và CNY sang FSN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FSN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FSN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fusion phổ biến
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.02INR |
![]() | Rp185.07IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Fusion | 1 FSN |
---|---|
![]() | ₽1.13RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.76JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FSN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FSN = $0.01 USD, 1 FSN = €0.01 EUR, 1 FSN = ₹1.02 INR, 1 FSN = Rp185.07 IDR, 1 FSN = $0.02 CAD, 1 FSN = £0.01 GBP, 1 FSN = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008368 |
![]() | 0.04471 |
![]() | 70.91 |
![]() | 34.23 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.5247 |
![]() | 70.89 |
![]() | 289.79 |
![]() | 456.94 |
![]() | 115.38 |
![]() | 0.04473 |
![]() | 0.0008365 |
![]() | 59,431.42 |
![]() | 7.71 |
![]() | 5.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fusion của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Nhập số lượng FSN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fusion hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fusion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fusion sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fusion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fusion sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fusion sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fusion sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fusion (FSN)

Новые разработки стабильной монеты: FDUSD откреплен, запущена стабильная монета USD1 и т. д.
С тех пор, как криптовалютный рынок достиг дна и восстановился в 2023 году, рыночная стоимость стейблкоинов продемонстрировала взрывной рост.

Монета GMT: Проект Earn-To-Moving от STEPN и анализ цены
Как ведущий проект в секторе GameFi с 2021 по 2023 год, монета GMT STEPs достигла рыночной стоимости в $12 миллиардов.

Что такое Launchpad? Статья раскроет для вас тайну Launchpad
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпитер: Король агрегаторов DEX в экосистеме Solana
В экосистеме блокчейна Solana Юпитер поднимается с поразительной скоростью.

Прогноз цены Dogecoin на 2025 год: анализ рынка DOGE и перспективы инвестирования
DOGE - один из самых известных мем-токенов в истории криптовалют.

Семья Трампа может запустить еще один проект криптовалюты, новый проект - это видеоигра недвижимости
Исследование текущего статуса проектов семьи Трамп в области криптовалют