Fuzion Thị trường hôm nay
Fuzion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fuzion chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,000,000 FUZN, tổng vốn hóa thị trường của Fuzion tính bằng CNY là ¥52,712,962.1. Trong 24h qua, giá của Fuzion tính bằng CNY đã tăng ¥0.00004266, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuzion tính bằng CNY là ¥0.8389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUZN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUZN sang CNY là ¥0.0427 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUZN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUZN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fuzion
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FUZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FUZN/-- Spot is $ and 0%, and FUZN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fuzion sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUZN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUZN | 0.04CNY |
2FUZN | 0.08CNY |
3FUZN | 0.12CNY |
4FUZN | 0.17CNY |
5FUZN | 0.21CNY |
6FUZN | 0.25CNY |
7FUZN | 0.3CNY |
8FUZN | 0.34CNY |
9FUZN | 0.38CNY |
10FUZN | 0.42CNY |
10000FUZN | 429.69CNY |
50000FUZN | 2,148.48CNY |
100000FUZN | 4,296.96CNY |
500000FUZN | 21,484.82CNY |
1000000FUZN | 42,969.64CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 23.27FUZN |
2CNY | 46.54FUZN |
3CNY | 69.81FUZN |
4CNY | 93.08FUZN |
5CNY | 116.36FUZN |
6CNY | 139.63FUZN |
7CNY | 162.9FUZN |
8CNY | 186.17FUZN |
9CNY | 209.45FUZN |
10CNY | 232.72FUZN |
100CNY | 2,327.22FUZN |
500CNY | 11,636.12FUZN |
1000CNY | 23,272.24FUZN |
5000CNY | 116,361.2FUZN |
10000CNY | 232,722.41FUZN |
Bảng chuyển đổi số tiền FUZN sang CNY và CNY sang FUZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUZN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fuzion phổ biến
Fuzion | 1 FUZN |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.42IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Fuzion | 1 FUZN |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.88JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUZN = $0.01 USD, 1 FUZN = €0.01 EUR, 1 FUZN = ₹0.51 INR, 1 FUZN = Rp92.42 IDR, 1 FUZN = $0.01 CAD, 1 FUZN = £0 GBP, 1 FUZN = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0007811 |
![]() | 0.04205 |
![]() | 70.84 |
![]() | 33.07 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.491 |
![]() | 70.93 |
![]() | 416.06 |
![]() | 108.11 |
![]() | 287.13 |
![]() | 0.04187 |
![]() | 46,044.3 |
![]() | 0.0007818 |
![]() | 3.27 |
![]() | 5.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fuzion của bạn
Nhập số lượng FUZN của bạn
Nhập số lượng FUZN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuzion hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuzion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuzion sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fuzion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fuzion sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuzion sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuzion sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fuzion sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fuzion (FUZN)

BANK代币:重新定义加密储蓄与收益
BANK代币是Lorenzo协议的原生治理代币,运行于高效的区块链网络,旨在重塑去中心化金融的基础设施

DOPE代币:各地宣传部加密货币的崛起与影响
探索DOPE代币2025:全球宣传部门的加密革命

BONK代币2025年价格预测
BONK是Solana生态首个Meme代币。

TUT代币:融合了AI机器人与区块链技术的新兴加密项目
探索TUT代币的惊人崛起

加密货币行情会复苏吗?2025年市场前景深度解析
比特币仍然维持在85,000美元附近,而以太坊却带领山寨币却彻底崩盘。

Base代币事件,再一次为加密市场敲响警钟
Base代币事件展示了市场波动与社区力量的影响,强调透明度和风险管理对加密项目的重要性。