Fyde Thị trường hôm nay
Fyde đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fyde chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.07347. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của Fyde tính bằng HKD là $1,211,038.59. Trong 24h qua, giá của Fyde tính bằng HKD đã tăng $0.002281, biểu thị mức tăng +3.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fyde tính bằng HKD là $2.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05313.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang HKD là $0.07347 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYDE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Fyde
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00956 | 3.68% |
The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.00956, with a 24-hour trading change of 3.68%, FYDE/USDT Spot is $0.00956 and 3.68%, and FYDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fyde sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi FYDE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYDE | 0.07HKD |
2FYDE | 0.14HKD |
3FYDE | 0.21HKD |
4FYDE | 0.29HKD |
5FYDE | 0.36HKD |
6FYDE | 0.43HKD |
7FYDE | 0.51HKD |
8FYDE | 0.58HKD |
9FYDE | 0.65HKD |
10FYDE | 0.73HKD |
10000FYDE | 731.61HKD |
50000FYDE | 3,658.06HKD |
100000FYDE | 7,316.12HKD |
500000FYDE | 36,580.62HKD |
1000000FYDE | 73,161.24HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FYDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 13.66FYDE |
2HKD | 27.33FYDE |
3HKD | 41FYDE |
4HKD | 54.67FYDE |
5HKD | 68.34FYDE |
6HKD | 82.01FYDE |
7HKD | 95.67FYDE |
8HKD | 109.34FYDE |
9HKD | 123.01FYDE |
10HKD | 136.68FYDE |
100HKD | 1,366.84FYDE |
500HKD | 6,834.21FYDE |
1000HKD | 13,668.43FYDE |
5000HKD | 68,342.19FYDE |
10000HKD | 136,684.38FYDE |
Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang HKD và HKD sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FYDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fyde phổ biến
Fyde | 1 FYDE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.05IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Fyde | 1 FYDE |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0.01 USD, 1 FYDE = €0.01 EUR, 1 FYDE = ₹0.79 INR, 1 FYDE = Rp143.05 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0.01 GBP, 1 FYDE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.74 |
![]() | 0.0006858 |
![]() | 0.03631 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.18 |
![]() | 0.1068 |
![]() | 0.4241 |
![]() | 64.19 |
![]() | 354.37 |
![]() | 89.26 |
![]() | 260.59 |
![]() | 0.03643 |
![]() | 42,839.33 |
![]() | 0.0006868 |
![]() | 19.31 |
![]() | 4.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fyde của bạn
Nhập số lượng FYDE của bạn
Nhập số lượng FYDE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fyde
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fyde (FYDE)

Последние тенденции токена DOGE: обновление Libdogecoin и прогресс заявки на ETF
Эта статья исследует последние тенденции токенов DOGE в 2025 году

Анализ изменений цен SHIB и будущих тенденций
Статья исследует влияние недавнего масштабного уничтожения токенов на цены

Трамп и Биткойн в 2025 году: Прогнозы цен, политика и инвестиционные возможности
В 2025 году пересечение Дональда Трампа и Биткоина стало центральной точкой для инвесторов криптовалют

Что такое криптовалютный арбитраж? Как делать криптовалютный арбитраж?
Стратегия арбитража криптовалютных активов, как метод торговли с низким риском, все более популярна среди инвесторов.

Новый председатель SEC вступает в должность
Эта статья исследует глубокую логику перехода криптовалютных рынков от "зимы" к "прорыву льда".

Как выбрать надежную биржу - Подробное руководство по безопасным инвестициям
Эта статья предоставит вам подробное руководство по выбору высококачественной биржи.