Fyde Thị trường hôm nay
Fyde đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fyde chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của Fyde tính bằng JPY là ¥413,677,803.6. Trong 24h qua, giá của Fyde tính bằng JPY đã tăng ¥0.03182, biểu thị mức tăng +2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fyde tính bằng JPY là ¥48.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang JPY là ¥1.35 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYDE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Fyde
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00943 | 3.17% |
The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.00943, with a 24-hour trading change of 3.17%, FYDE/USDT Spot is $0.00943 and 3.17%, and FYDE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fyde sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FYDE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYDE | 1.35JPY |
2FYDE | 2.7JPY |
3FYDE | 4.05JPY |
4FYDE | 5.4JPY |
5FYDE | 6.76JPY |
6FYDE | 8.11JPY |
7FYDE | 9.46JPY |
8FYDE | 10.81JPY |
9FYDE | 12.16JPY |
10FYDE | 13.52JPY |
100FYDE | 135.21JPY |
500FYDE | 676.08JPY |
1000FYDE | 1,352.17JPY |
5000FYDE | 6,760.87JPY |
10000FYDE | 13,521.75JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FYDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.7395FYDE |
2JPY | 1.47FYDE |
3JPY | 2.21FYDE |
4JPY | 2.95FYDE |
5JPY | 3.69FYDE |
6JPY | 4.43FYDE |
7JPY | 5.17FYDE |
8JPY | 5.91FYDE |
9JPY | 6.65FYDE |
10JPY | 7.39FYDE |
1000JPY | 739.54FYDE |
5000JPY | 3,697.74FYDE |
10000JPY | 7,395.48FYDE |
50000JPY | 36,977.43FYDE |
100000JPY | 73,954.87FYDE |
Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang JPY và JPY sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FYDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fyde phổ biến
Fyde | 1 FYDE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.05IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Fyde | 1 FYDE |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0.01 USD, 1 FYDE = €0.01 EUR, 1 FYDE = ₹0.79 INR, 1 FYDE = Rp143.05 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0.01 GBP, 1 FYDE = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1484 |
![]() | 0.00003715 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005781 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.17 |
![]() | 4.84 |
![]() | 14.09 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 2,339.74 |
![]() | 0.00003716 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.2326 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fyde của bạn
Nhập số lượng FYDE của bạn
Nhập số lượng FYDE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fyde
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fyde (FYDE)

La locura del ETF de Solana está llegando: desbloqueando el código de riqueza de la inversión en blockchain
El ETF de Solana es un fondo cotizado en bolsa (ETF) con inversiones en la criptomoneda Solana (SOL) o activos relacionados con Solana.

Noticias diarias | La popularidad de la búsqueda de Ethereum aumentó, Bitcoin continuó fluctuando
Los analistas predicen que los bancos centrales globales pueden aumentar sus esfuerzos de flexibilización

Moneda GNOCCHI: una Criptomoneda inspirada en Shiba Inu que está causando sensación en el mundo de la Cripto
Este artículo analizará en profundidad las perspectivas de inversión de los tokens de GNOCCHI y explorará su posición en el mercado de monedas MEME en 2025.

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025
TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas
El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Bitcoin 2025: Estado actual e integración con tecnologías Web3
Explora la trayectoria de Bitcoin hacia 2025, analizando el crecimiento del mercado, la integración de Web3, la adopción institucional y los impactos regulatorios.