GAME Token Thị trường hôm nay
GAME Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002515. Với nguồn cung lưu hành là 19,165,951 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GAME tính bằng CNY là ¥340,004.06. Trong 24h qua, giá của GAME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001402, biểu thị mức giảm -5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAME tính bằng CNY là ¥25.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang CNY là ¥0.002515 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GAME Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003566 | -5.1% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.0003566, with a 24-hour trading change of -5.1%, GAME/USDT Spot is $0.0003566 and -5.1%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GAME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0CNY |
2GAME | 0CNY |
3GAME | 0CNY |
4GAME | 0.01CNY |
5GAME | 0.01CNY |
6GAME | 0.01CNY |
7GAME | 0.01CNY |
8GAME | 0.02CNY |
9GAME | 0.02CNY |
10GAME | 0.02CNY |
100000GAME | 251.51CNY |
500000GAME | 1,257.58CNY |
1000000GAME | 2,515.17CNY |
5000000GAME | 12,575.85CNY |
10000000GAME | 25,151.71CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 397.58GAME |
2CNY | 795.17GAME |
3CNY | 1,192.76GAME |
4CNY | 1,590.34GAME |
5CNY | 1,987.93GAME |
6CNY | 2,385.52GAME |
7CNY | 2,783.11GAME |
8CNY | 3,180.69GAME |
9CNY | 3,578.28GAME |
10CNY | 3,975.87GAME |
100CNY | 39,758.72GAME |
500CNY | 198,793.63GAME |
1000CNY | 397,587.26GAME |
5000CNY | 1,987,936.31GAME |
10000CNY | 3,975,872.62GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang CNY và CNY sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GAME Token phổ biến
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GAME Token | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.03 INR, 1 GAME = Rp5.41 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.000762 |
![]() | 0.04006 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.66 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4863 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.5 |
![]() | 102.14 |
![]() | 290.74 |
![]() | 0.04028 |
![]() | 50,455.37 |
![]() | 0.0007624 |
![]() | 20.46 |
![]() | 4.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GAME Token của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GAME Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GAME Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GAME Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GAME Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GAME Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GAME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GAME Token (GAME)

GMT幣:STEPN的邊動邊賺GameFi項目與價格分析
作爲2021-2023年GameFi領域的龍頭項目,STEPN的GMT幣曾達到120億美元的市值。

4MGAME代幣:2025年區塊鏈遊戲投資新機遇
探討4MGAME代幣的潛力,洞悉遊戲代幣經濟的未來趨勢。

Gun代幣2025:Gunzilla Games如何革新區塊鏈遊戲
探索Gunzilla的Gun代幣在2025年的表現及其在通過《Off The Grid》和GUNZ革新區塊鏈遊戲中的作用。

GameFi 是什麼?快速掌握區塊鏈遊戲、Play-to-Earn 和 NFT 的核心玩法
探索GameFi 2025的未來:區塊鏈遊戲如何revolutionize遊戲產業。從Play-to-Earn模式到NFT遊戲,再到元宇宙融合,了解遊戲化金融如何改變玩家與投資者的互動方式。

Gunzilla Games (GUN)如何通過 GUNZ 區塊鏈和“Off The Grid”革新遊戲行業
本文將深入探討 GUN 代幣的背景、功能及其在 AAA 級遊戲中的突破性應用。

GUN代幣:2025年AAA級遊戲Gunzilla Games的區塊鏈革新
文章闡述了GUNZ推出的區塊鏈技術如何為玩家創造真實資產所有權,重塑遊戲體驗。
Tìm hiểu thêm về GAME Token (GAME)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

NFTs có còn tồn tại vào năm 2025? Khám phá Sự phát triển và Tương lai của chúng

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025
