GameCredits Thị trường hôm nay
GameCredits đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameCredits chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.001936. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,779.42 GAME, tổng vốn hóa thị trường của GameCredits tính bằng CAD là $508,983.81. Trong 24h qua, giá của GameCredits tính bằng CAD đã tăng $0.00008532, biểu thị mức tăng +9.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameCredits tính bằng CAD là $9.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000004408.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME sang CAD là $0.001936 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +9.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch GameCredits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000761 | 1.6% |
The real-time trading price of GAME/USDT Spot is $0.000761, with a 24-hour trading change of 1.6%, GAME/USDT Spot is $0.000761 and 1.6%, and GAME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameCredits sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GAME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME | 0CAD |
2GAME | 0CAD |
3GAME | 0CAD |
4GAME | 0CAD |
5GAME | 0CAD |
6GAME | 0.01CAD |
7GAME | 0.01CAD |
8GAME | 0.01CAD |
9GAME | 0.01CAD |
10GAME | 0.01CAD |
100000GAME | 193.6CAD |
500000GAME | 968CAD |
1000000GAME | 1,936.01CAD |
5000000GAME | 9,680.08CAD |
10000000GAME | 19,360.16CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GAME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 516.52GAME |
2CAD | 1,033.04GAME |
3CAD | 1,549.57GAME |
4CAD | 2,066.09GAME |
5CAD | 2,582.62GAME |
6CAD | 3,099.14GAME |
7CAD | 3,615.67GAME |
8CAD | 4,132.19GAME |
9CAD | 4,648.71GAME |
10CAD | 5,165.24GAME |
100CAD | 51,652.44GAME |
500CAD | 258,262.21GAME |
1000CAD | 516,524.43GAME |
5000CAD | 2,582,622.15GAME |
10000CAD | 5,165,244.3GAME |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME sang CAD và CAD sang GAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GAME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameCredits phổ biến
GameCredits | 1 GAME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.65IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
GameCredits | 1 GAME |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME = $0 USD, 1 GAME = €0 EUR, 1 GAME = ₹0.12 INR, 1 GAME = Rp21.65 IDR, 1 GAME = $0 CAD, 1 GAME = £0 GBP, 1 GAME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.74 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 368.68 |
![]() | 177.51 |
![]() | 0.6322 |
![]() | 3.08 |
![]() | 368.47 |
![]() | 2,267.47 |
![]() | 574.8 |
![]() | 1,552.16 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 325,351.12 |
![]() | 39.36 |
![]() | 28.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameCredits của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Nhập số lượng GAME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameCredits hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameCredits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameCredits sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameCredits
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameCredits sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameCredits sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameCredits sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameCredits sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameCredits (GAME)

Token de Arma 2025: Cómo Gunzilla Games Revolucionó los Juegos en la Cadena de Bloques
Explora el token de arma Gunzillas en 2025 y su papel en revolucionar los juegos de la cadena de bloques con Off The Grid y GUNZ.

¿Qué es GameFi? Domina rápidamente la jugabilidad principal de los juegos de cadena de bloques, Juega para Ganar y NFT
Explora el futuro de GameFi en 2025: cómo los juegos de cadena de bloques revolucionan la industria del juego.

¿Cómo Gunzilla Games (GUN) está revolucionando la industria del juego con la cadena de bloques GUNZ y 'Off The Grid'
Este artículo profundizará en el trasfondo, funciones y aplicaciones innovadoras del token GUN en juegos AAA.

Token GUN: La Revolución de la Cadena de bloques del AAA Gaming por Gunzilla Games en 2025
El artículo explica cómo la tecnología de cadena de bloques lanzada por GUNZ puede crear propiedad de activos reales para los jugadores y remodelar la experiencia de juego.

Token FORM: Proyecto de Innovación GameFi en el Ecosistema DeFi de la Cadena BNB
El token FORM es una estrella en ascenso en el ecosistema de BNB Chain

BinaryX Renames to FORM: Mapeo de tokens y desarrollo del proyecto GameFi
BinaryX se ha renombrado a FORM, marcando una transformación importante del proyecto GameFi
Tìm hiểu thêm về GameCredits (GAME)

Tổng quan về ngành bạn ảo

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo
