GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Euro (EUR)

GAFI/EUR: 1 GAFI ≈ €1.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng EUR là €11,499,447.78. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng EUR đã tăng €0.01701, biểu thị mức tăng +1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng EUR là €315.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000000000000000215.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang EUR

1.17+1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang EUR là €1.17 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.31
1.7%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of 1.7%, GAFI/USDT Spot is $1.31 and 1.7%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Euro

Bảng chuyển đổi GAFI sang EUR

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GAFI
1.17EUR
2GAFI
2.34EUR
3GAFI
3.51EUR
4GAFI
4.69EUR
5GAFI
5.86EUR
6GAFI
7.03EUR
7GAFI
8.2EUR
8GAFI
9.38EUR
9GAFI
10.55EUR
10GAFI
11.72EUR
100GAFI
117.27EUR
500GAFI
586.36EUR
1000GAFI
1,172.73EUR
5000GAFI
5,863.66EUR
10000GAFI
11,727.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GAFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1EUR
0.8527GAFI
2EUR
1.7GAFI
3EUR
2.55GAFI
4EUR
3.41GAFI
5EUR
4.26GAFI
6EUR
5.11GAFI
7EUR
5.96GAFI
8EUR
6.82GAFI
9EUR
7.67GAFI
10EUR
8.52GAFI
1000EUR
852.7GAFI
5000EUR
4,263.54GAFI
10000EUR
8,527.08GAFI
50000EUR
42,635.44GAFI
100000EUR
85,270.89GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang EUR và EUR sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.31 USD, 1 GAFI = €1.17 EUR, 1 GAFI = ₹109.36 INR, 1 GAFI = Rp19,857.18 IDR, 1 GAFI = $1.78 CAD, 1 GAFI = £0.98 GBP, 1 GAFI = ฿43.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.45
logo BTCBTC
0.00684
logo ETHETH
0.3506
logo USDTUSDT
558.37
logo XRPXRP
281.16
logo BNBBNB
0.9643
logo USDCUSDC
557.93
logo SOLSOL
4.8
logo DOGEDOGE
3,532.04
logo TRXTRX
2,300.67
logo ADAADA
903.8
logo STETHSTETH
0.3462
logo WBTCWBTC
0.006792
logo SMARTSMART
503,698.55
logo LEOLEO
59.48
logo LINKLINK
45.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Tìm hiểu thêm về GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.