GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang US Dollar (USD)

GAFI/USD: 1 GAFI ≈ $1.3 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.3. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng USD là $14,250,471.84. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng USD đã giảm $-0.01997, biểu thị mức giảm -1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng USD là $352.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000000000000000024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang USD

$1.3-1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang USD là $1.3 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.3
-1.58%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.3, with a 24-hour trading change of -1.58%, GAFI/USDT Spot is $1.3 and -1.58%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GAFI sang USD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GAFI
1.3USD
2GAFI
2.6USD
3GAFI
3.9USD
4GAFI
5.2USD
5GAFI
6.51USD
6GAFI
7.81USD
7GAFI
9.11USD
8GAFI
10.41USD
9GAFI
11.71USD
10GAFI
13.02USD
100GAFI
130.2USD
500GAFI
651USD
1000GAFI
1,302USD
5000GAFI
6,510USD
10000GAFI
13,020USD

Bảng chuyển đổi USD sang GAFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1USD
0.768GAFI
2USD
1.53GAFI
3USD
2.3GAFI
4USD
3.07GAFI
5USD
3.84GAFI
6USD
4.6GAFI
7USD
5.37GAFI
8USD
6.14GAFI
9USD
6.91GAFI
10USD
7.68GAFI
1000USD
768.04GAFI
5000USD
3,840.24GAFI
10000USD
7,680.49GAFI
50000USD
38,402.45GAFI
100000USD
76,804.91GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang USD và USD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.3 USD, 1 GAFI = €1.17 EUR, 1 GAFI = ₹108.77 INR, 1 GAFI = Rp19,751 IDR, 1 GAFI = $1.77 CAD, 1 GAFI = £0.98 GBP, 1 GAFI = ฿42.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.52
logo BTCBTC
0.005302
logo ETHETH
0.2775
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
220.36
logo BNBBNB
0.825
logo SOLSOL
3.35
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,747.55
logo ADAADA
702.14
logo TRXTRX
2,021.5
logo STETHSTETH
0.2774
logo SMARTSMART
354,358.61
logo WBTCWBTC
0.005305
logo SUISUI
138.59
logo LINKLINK
34.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Tìm hiểu thêm về GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.