GamyFi Thị trường hôm nay
GamyFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2227. Với nguồn cung lưu hành là 3,200,000 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng CNY là ¥5,028,506.38. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001382, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng CNY là ¥73.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang CNY là ¥0.2227 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GamyFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GamyFi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GFX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.22CNY |
2GFX | 0.44CNY |
3GFX | 0.66CNY |
4GFX | 0.89CNY |
5GFX | 1.11CNY |
6GFX | 1.33CNY |
7GFX | 1.55CNY |
8GFX | 1.78CNY |
9GFX | 2CNY |
10GFX | 2.22CNY |
1000GFX | 222.79CNY |
5000GFX | 1,113.96CNY |
10000GFX | 2,227.93CNY |
50000GFX | 11,139.68CNY |
100000GFX | 22,279.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.48GFX |
2CNY | 8.97GFX |
3CNY | 13.46GFX |
4CNY | 17.95GFX |
5CNY | 22.44GFX |
6CNY | 26.93GFX |
7CNY | 31.41GFX |
8CNY | 35.9GFX |
9CNY | 40.39GFX |
10CNY | 44.88GFX |
100CNY | 448.84GFX |
500CNY | 2,244.22GFX |
1000CNY | 4,488.45GFX |
5000CNY | 22,442.29GFX |
10000CNY | 44,884.58GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang CNY và CNY sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GamyFi phổ biến
GamyFi | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.64INR |
![]() | Rp479.18IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.04THB |
GamyFi | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽2.92RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.08TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.55JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.03 USD, 1 GFX = €0.03 EUR, 1 GFX = ₹2.64 INR, 1 GFX = Rp479.18 IDR, 1 GFX = $0.04 CAD, 1 GFX = £0.02 GBP, 1 GFX = ฿1.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008368 |
![]() | 0.04471 |
![]() | 70.91 |
![]() | 34.23 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.5247 |
![]() | 70.89 |
![]() | 289.79 |
![]() | 456.94 |
![]() | 115.38 |
![]() | 0.04473 |
![]() | 0.0008365 |
![]() | 60,486.18 |
![]() | 7.71 |
![]() | 5.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GamyFi của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamyFi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamyFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamyFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GamyFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GamyFi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GamyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GamyFi (GFX)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.