Gelato Thị trường hôm nay
Gelato đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03807. Với nguồn cung lưu hành là 248,068,549.66 GEL, tổng vốn hóa thị trường của GEL tính bằng EUR là €8,462,130.34. Trong 24h qua, giá của GEL tính bằng EUR đã giảm €-0.0002684, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEL tính bằng EUR là €3.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03452.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEL sang EUR là €0.03807 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gelato
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0424 | -0.69% | |
![]() Giao ngay | $0.0000267 | 0.37% |
The real-time trading price of GEL/USDT Spot is $0.0424, with a 24-hour trading change of -0.69%, GEL/USDT Spot is $0.0424 and -0.69%, and GEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gelato sang Euro
Bảng chuyển đổi GEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 0.03EUR |
2GEL | 0.07EUR |
3GEL | 0.11EUR |
4GEL | 0.15EUR |
5GEL | 0.19EUR |
6GEL | 0.22EUR |
7GEL | 0.26EUR |
8GEL | 0.3EUR |
9GEL | 0.34EUR |
10GEL | 0.38EUR |
10000GEL | 380.75EUR |
50000GEL | 1,903.78EUR |
100000GEL | 3,807.57EUR |
500000GEL | 19,037.87EUR |
1000000GEL | 38,075.75EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26.26GEL |
2EUR | 52.52GEL |
3EUR | 78.79GEL |
4EUR | 105.05GEL |
5EUR | 131.31GEL |
6EUR | 157.58GEL |
7EUR | 183.84GEL |
8EUR | 210.1GEL |
9EUR | 236.37GEL |
10EUR | 262.63GEL |
100EUR | 2,626.34GEL |
500EUR | 13,131.71GEL |
1000EUR | 26,263.43GEL |
5000EUR | 131,317.17GEL |
10000EUR | 262,634.35GEL |
Bảng chuyển đổi số tiền GEL sang EUR và EUR sang GEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gelato phổ biến
Gelato | 1 GEL |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.55INR |
![]() | Rp644.71IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.4THB |
Gelato | 1 GEL |
---|---|
![]() | ₽3.93RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.45TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.12JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEL = $0.04 USD, 1 GEL = €0.04 EUR, 1 GEL = ₹3.55 INR, 1 GEL = Rp644.71 IDR, 1 GEL = $0.06 CAD, 1 GEL = £0.03 GBP, 1 GEL = ฿1.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 0.352 |
![]() | 558.28 |
![]() | 269.54 |
![]() | 0.9486 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,281.48 |
![]() | 3,597.38 |
![]() | 908.36 |
![]() | 0.3539 |
![]() | 0.006586 |
![]() | 476,192.83 |
![]() | 60.82 |
![]() | 44.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gelato của bạn
Nhập số lượng GEL của bạn
Nhập số lượng GEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gelato hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gelato.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gelato sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gelato
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gelato sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gelato sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gelato sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gelato sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gelato (GEL)

Apa itu Test (Koin TST)? Uji BNB Chain di four.meme Membuat Gelombang di Pasar
Baru-baru ini, sebuah nama baru telah membuat gebrakan di komunitas kripto — Test (TST Coin), token yang baru diluncurkan di platform four.meme, bagian dari ekosistem Rantai BNB.

Token AUTOPEN: Sebuah Memecoin yang Penuh Kontroversi yang Sedang Membuat Gelombang di Solana
AUTOPEN adalah meme satir politik yang berasal dari gambar yang diposting oleh Trump di Truth Social.

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

Pelacak Dompet Kripto: Alat Penting Anda untuk Memantau dan Mengelola Aset Digital
Di dunia kripto yang bergerak cepat, melacak portofolio Anda lebih penting dari sebelumnya.

Kanye West Meme Coin: Kontroversi dan Kebingungan yang Mengelilingi YZY Token
Perjalanan Kanye West ke dunia kripto telah mengalami pergeseran sikap yang dramatis.

Bagaimana menggunakan Dompet SUI untuk mengelola aset ekosistem SUI
Sebagai dompet resmi dari blockchain SUI, Dompet SUI menyediakan fungsi-fungsi seperti penyimpanan aset, perdagangan, staking, dan interaksi dengan aplikasi terdesentralisasi (DApps).